STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
461 | Đinh Xuân Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952359; Thửa 156; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
462 | Trương Hoàng Phú Huy | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952047; Thửa 266; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
463 | Nguyễn Thị Hằng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312333; Thửa 87; tờ BĐ 86 | Chờ cấp | | |
464 | Nguyễn Thị Anh Phương & Nguyễn Văn Niệm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303320; Thửa 30; tờ BĐ 226 | Chờ cấp | | |
465 | Huỳnh Thị Thuấn & Hồ Văn Chiêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282541; Thửa 10; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
466 | Đinh Thị Lan Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174036; Thửa 64; tờ BĐ 106 | Chờ cấp | | |
467 | Trần Thị Tho | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763620; Thửa 32; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
468 | Trần Thị Chín & Hồ Văn Thiện | Mẹ Thứ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782649; Thửa 18; tờ BĐ B | Chờ cấp | | |
469 | Lê Thị Tự & Võ Viết Ba | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189932; Thửa 101; tờ BĐ 112 | Cấp mới | 840/GPXD | 13/03/2018 |
470 | Phan Thị Hạnh & Nguyễn Hữu Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999965; Thửa 209; tờ BĐ 77 | Chờ cấp | | |