STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
61 | Đinh Thị Thu Thủy | không tên, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 335; Thửa 157; tờ BĐ 46 | Cấp mới | 335 | 05/02/2018 |
62 | Lê Thị Phú | không tên, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 334; Thửa 19-B03; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 334 | 04/02/2018 |
63 | Đoàn Thị Một | không tên, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 333; Thửa 209; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 333 | 05/02/2018 |
64 | Nguyễn Thị Bê | Không tên, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 315; Thửa 02; tờ BĐ B2.27 | Cấp mới | 315 | 02/02/2018 |
65 | Trần Thị Ngọc Dung | Không tên, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 297; Thửa 727; tờ BĐ B2.25 | Cấp mới | 297 | 01/02/2018 |
66 | Phan Thij Tuyết | Không tên, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 68; Thửa 398; tờ BĐ 48 | Cấp mới | 68 | 10/01/2018 |
67 | Lê Văn Thành | Không tên, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 67; Thửa 19b; tờ BĐ 07 | Cấp mới | 67 | 10/01/2018 |
68 | Nguyễn Thị Vinh | Không tên, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 66; Thửa 119; tờ BĐ 29 | Cấp mới | 66 | 10/01/2018 |
69 | Lê Thị Thanh Thủy | Không tên, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 60; Thửa 276; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 60 | 09/01/2018 |
70 | Phạm Nguyễn Thị Huyền | Không tên, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 37; Thửa 21; tờ BĐ 102 | Cấp mới | 37 | 08/01/2018 |