STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5041 | Võ Thị Thu Thanh & Nguyễn Thanh Sơn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174651; Thửa 196; tờ BĐ 122 | Cấp mới | 4289/GP-UBND | 19/10/2017 |
5042 | Nguyễn Thị Lành & Nguyễn Lương Hiệu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240394; Thửa 32; tờ BĐ B2.3 | Cấp mới | 4185/GP-UBND | 11/10/2017 |
5043 | Phan Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Văn Thứ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312756; Thửa 30; tờ BĐ B2.31 | Cấp mới | 4191/GP-UBND | 12/10/2017 |
5044 | Trần Thị Xứng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303389; Thửa 13; tờ BĐ C14 | Cấp mới | 4198/GP-UBND | 12/10/2017 |
5045 | Vũ Thị Nhiễu & Nguyễn Thế Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00498; Thửa 424-C5; tờ BĐ Kt01/1 | Cấp mới | 4085/GP-UBND | 04/10/2017 |
5046 | Võ Thị Hoài | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312383; Thửa 35; tờ BĐ 184 | Cấp mới | 4048/GP-UBND | 02/10/2017 |
5047 | Thái Hà Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303532; Thửa 835; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3996/GP-UBND | 27/09/2017 |
5048 | Lê Đức Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240410; Thửa 155; tờ BĐ 172 | Cấp mới | 4054/GP-UBND | 02/10/2017 |
5049 | Dương Hiển Quang & Dương Hiển Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303728; Thửa 65; tờ BĐ 108 | Cấp mới | 3883/GP-UBND | 20/09/2017 |
5050 | Lê Thị Tuyết Nhung & Đỗ Như Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233053; Thửa 22; tờ BĐ 97 | Cấp mới | 3930/GP-UBND | 22/09/2017 |