STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5091 | Lê Thị Phương Dung & Trần Hoàng Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436145 & BX 436148; Thửa 65 + 66; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
5092 | Phạm Thị Thắm & Nguyễn Văn Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992664; Thửa 110; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
5093 | Lý Thị Thanh Đào & Nguyễn Lê Bảo | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814929; Thửa 39; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
5094 | Đặng Thị Tuyết Ngân & Lê Xuân Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445074; Thửa 13; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
5095 | Võ Thị Thu Hòa & Nguyễn Văn Quang | QH (3,0-5,5-3,0) hướng Bắc & BTXM 5,5m hướng Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 376572 & BQ 376571; Thửa 21-B03 + 22-B03; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5096 | Phan Thị Mai & Phạm Văn Sơn | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814138; Thửa 107; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
5097 | Lê Thị Diệu Hương & Lê Thọ Nguyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678780; Thửa 13; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
5098 | Nguyễn Thị Thu Diễm & Trần Kiêm | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823632; Thửa 11; tờ BĐ B1-46 | Chờ cấp | | |
5099 | Phan Thị Hồng Minh & Trần Quốc Khánh | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 789721; Thửa 56; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
5100 | Trần Nữ Huyền Nga & Nguyễn Hữu Huấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486219 & CA 486220; Thửa 8 + 9; tờ BĐ B1-112 | Cấp mới | 3483/GP-UBND | 18/08/2017 |