STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5181 | Đỗ Thị Thanh Thủy & Nguyễn Đức Doanh | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619605; Thửa 9; tờ BĐ B1 | Chờ cấp | | |
5182 | Bùi Thị Kim Thoa & Lê Minh Tuân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411635; Thửa 112; tờ BĐ B1-46 | Chờ cấp | | |
5183 | Phạm Thị Nga & Trần Xuân Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678267; Thửa 26; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
5184 | Nguyễn Thị Hoàng Thi & Trần Đình Cường | QH 7,5m + vỉa hè, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601523; Thửa 23; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
5185 | Phạm Thị Thu Hồng & Nguyễn Đức Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445467; Thửa 33; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
5186 | Nguyễn Thị Kim Chi & Nguyễn Quốc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678747; Thửa 87; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Cấp mới | 1557/GP-UBND | 05/04/2017 |
5187 | Trần Thị Huệ Trang & Nguyễn Khánh Toàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634166; Thửa 66; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
5188 | Võ Thị Liễu & Trần Công Long | QH 3,75m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466304; Thửa 1061-B7; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 1882/GP-UBND | 20/04/2017 |
5189 | Công ty CP kỹ thuật Phúc Khang Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240315; Thửa C-136; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4024/GP-UBND | 02/10/2017 |
5190 | Trương Thị Kiều Vân & Nguyễn Nhất Linh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271111; Thửa 12-A3.1; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 606/GP-UBND | 02/03/2017 |