STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5311 | Lê Thị Mộng Thu & Chế Văn Khai | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240055; Thửa 21; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
5312 | Nguyễn Thị Thắm & Trần Văn Tiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303798; Thửa 1162; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5313 | Nguyễn Thị Xuân Thúy | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 238; tờ BĐ 52 | Cấp mới | 3227/GP-UBND | 26/07/2017 |
5314 | Dương Thị Hiệp & Lê Ngọc Dinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126453; Thửa 12-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5315 | Ngô Thị Thu Mai & Nguyễn Văn Quảng | Trần Xuân Soạn 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312421; Thửa F10-15; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
5316 | Trần Thị Én | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174913; Thửa 470; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5317 | Hứa Thị Lan Hương | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095186; Thửa 277-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
5318 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5319 | Đặng Thị Bích Thủy & Nguyễn Trung Điệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số H03141; Thửa 725-C12; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
5320 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Phan Công Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834216; Thửa 9-B1.24; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |