STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5371 | Nguyễn Thị Công & Nguyễn Quang Rô | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179589; Thửa 98; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
5372 | Hồ Lê Diễm Trâm & Hoàng Minh Sang | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763841; Thửa 234; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
5373 | Phạm Thị Sơn & Nguyễn Trọng Hiển | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876038; Thửa 131; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
5374 | Lê Mạnh Hùng | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312475; Thửa E3-20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5375 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388649; Thửa 16-D15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5376 | Đỗ Thị Yến | Trần Huy Liệu (lộ giới quy hoạch 3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303953; Thửa 203; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
5377 | Hồ Thị Ngọc Thủy & Đinh Ngọc Anh Dũng | Kiệt BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412234; Thửa 2209; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
5378 | Nguyễn Thị Út & Ngô Văn Tối | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747383; Thửa 955-E2; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
5379 | Hồ Thị Xuân Duyên & Đặng Quốc Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155845; Thửa 06; tờ BĐ F1 | Chờ cấp | | |
5380 | Nguyễn Thị Loan Nhi & Đinh Giang Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271742; Thửa F5-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |