STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5691 | Hồ Thị Ngọc Thủy & Đinh Ngọc Anh Dũng | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412234; Thửa 2209; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
5692 | Hoàng Thị Tường | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620142; Thửa 2141; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
5693 | Trịnh Thị Hồng Thanh & Ngô Sĩ Cường | Đoàn Hữu Trưng (3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834180; Thửa 15-B3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
5694 | Phạm Thị Quỳnh & Nguyễn Văn Thái | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155897; Thửa 982; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
5695 | Hà Thị Nhiệm & Trần Văn Bá | Đỗ Đăng Tuyển (4,5-7,5-4,5)m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 488507; Thửa E1-34; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5696 | Nguyễn Thị Tâm Phượng & Võ Văn Chín | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379903; Thửa 545; tờ BĐ 08 | Chờ cấp | | |
5697 | Nguyễn Thị Hồng & Đặng Mậu Ánh | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271458; Thửa 1701(5); tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
5698 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên & Trần Hải Sơn | Trần Thủ Độ (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123059; Thửa B3-257; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
5699 | Ngô Văn Dũng | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 36; tờ BĐ B2-17 | Chờ cấp | | |
5700 | Phan Thị Diệu Hiền & Nguyễn Đắc Ngọc | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603109; Thửa 99; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |