STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
651 | Vũ Thị Nhung & Nguyễn Hồng Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727081; Thửa 818-C16; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
652 | Phạm Thị Thanh Thùy & Nguyễn Hiếu Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986551; Thửa e1-30; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
653 | Nguyễn Hồng Anh Khoa & Vũ Mạnh Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634575; Thửa 53; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
654 | Lê Thị Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048175; Thửa 9; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
655 | Nguyễn Thị Thanh Huệ & Thân Trọng Tấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634677; BE 634678; Thửa 17 + 18; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
656 | Vi Thị Biên & Vũ Văn Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445104; Thửa 43; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
657 | Nguyễn Thị Giang & Nguyễn Phan Thanh Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678325; Thửa 11; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
658 | Hàng Quốc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952840; Thửa 5; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
659 | Thái Thu Thủy & Trần Mẫn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678358; Thửa 44; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
660 | Lê Thị Chiều & Nguyễn Tấn Quí | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678779; Thửa 12; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |