STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
681 | Công ty Cổ phần Quản lý và Đầu tư Bất động sản Đại Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579543; Thửa 43; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
682 | Đàm Thị Tố Tâm & Nguyễn Trường Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992486; Thửa 86; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
683 | Phan Văn Tôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986924; Thửa C2-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
684 | Nguyễn Thị Hà & Võ Thiện Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678726; Thửa 66; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
685 | Huỳnh Thị Bích Hoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992559; Thửa 59; tờ BĐ B2-21 | Chờ cấp | | |
686 | Huỳnh Thị Thùy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992451; Thửa 51; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
687 | Lê Thị Thu Trinh & Đỗ Chánh Trực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952095; Thửa 95; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
688 | Bùi Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
689 | Hoàng Thị Bích & Đặng Quang Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634017; Thửa 17; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
690 | Trương Thị Thu Nguyệt & Dương Minh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634576; Thửa 54; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |