STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
761 | Phan Thị Lê & Lê Tố | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466639; Thửa 33B1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
762 | Nguyễn Thị Diễm Thúy & Phan Thanh Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456095; Thửa 23-B1.8; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
763 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
764 | Trần Khánh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992869; Thửa 69; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
765 | Nguyễn Thị Minh Hiền & Phan Tư Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411108; Thửa 29; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
766 | Trần Thị Thuận & Lê Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411046; Thửa 41; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
767 | Nguyễn Thị Sáu & Phạm Xuân Phong | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678361; BO 678362; Thửa 47 + 48; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
768 | Trần Thị Minh Nguyệt & Trần Văn Đán | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445092; Thửa 31; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
769 | Lâm Thị Ngọc Lê & Trần Văn Chức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678476; Thửa 56; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
770 | Phan Thị Cẩm & Lê Văn Sang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678302; Thửa 27; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |