STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
771 | Nguyễn Thị Hoài Thương & Nguyễn Trọng Tín | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658730; Thửa 16; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
772 | Kiều Đức Nhân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048583; Thửa 17; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
773 | Trần Thị Sanh & Đoàn Ngọc Ân | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634520; Thửa 34; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
774 | Dương Thị Kim Thoa & Từ Tấn Anh | QH (4,0-10,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253356; Thửa 239-B6; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
775 | Trương Nữ Minh Thi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048450; Thửa 4; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
776 | Phạm Thị Vân & Phạm Khê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952068; BG 952069; Thửa 68 + 69; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
777 | Trần Thị Bảy & Lưu Văn Trường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H03835; Thửa 425-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
778 | Lê Thị Thu Hà & Nguyễn Phước Thịnh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658093; Thửa 15; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
779 | Trần Thị Phú & Trần Quốc Kiệt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174328; Thửa 51; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
780 | Nguyễn Thị Kim Phượng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634591; Thửa 69; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |