STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
601 | Võ Thị Ánh Nguyệt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634442; Thửa 29; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
602 | Hồ Thị Thắng & Nguyễn Tấn Thôi | QH 5,5m - đất cây xanh, thảm cỏ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601007; Thửa 7; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
603 | Trương Thị Dừa & Mai Đáng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634459; Thửa 46; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
604 | Trần Thị Bích Hà & Hà Duy Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952668; Thửa 68; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
605 | Hoàng Thị Thủy & Nguyễn Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678508; Thửa 88; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
606 | Nguyễn Thị Tố Dung & Nguyễn Đức Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 67856028/8/13; Thửa 50; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
607 | Mai Thị Thắng & Nguyễn Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678796; Thửa 29; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
608 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh & Nguyễn Đình Thống | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999938; Thửa 4; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
609 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh & Lê Anh Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992716; Thửa 16; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
610 | Lê Thị Thanh Hải & Nguyễn Như Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992487; Thửa 87; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
611 | Trần Quốc Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634337; Thửa 74; tờ BĐ B1-22 | Cấp mới | 150/GPXD | 18/01/2018 |
612 | Trần Trịnh Nguyên Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992770; Thửa 70; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
613 | Lê Thị Bê & Dương Phước Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952646; Thửa 46; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
614 | Lê Thị Loan & Mai Văn Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445202; Thửa 20; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
615 | Phan Thị Ngọc Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189907; Thửa 10; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
616 | Phan Thị Tuyết Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952853; Thửa 18; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
617 | Tống Thị Tuyết | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658991; Thửa 33; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
618 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
619 | Nguyễn Thị Anh Đào & Nguyễn Đoàn Thanh Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952914; Thửa 22; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
620 | Đỗ Như Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878306; Thửa 9; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
621 | Lưu Thị Hồng Sương & Từ Lê Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782122; Thửa D10-10; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
622 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
623 | Đặng Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658779; Thửa 7; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
624 | Nguyễn Thị Lành & Mai Văn Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445426; Thửa 119; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
625 | Nguyễn Thị Anh Vân & Trần Văn Hoài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445738; Thửa 82; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
626 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
627 | Phan Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952806; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
628 | Nguyễn Thị Huyền Trang & Nguyễn Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942625; Thửa 26; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
629 | Ngô Thị Thu Mai & Nguyễn Văn Quảng | Trần Xuân Soạn 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312421; Thửa F10-15; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
630 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
631 | Đỗ Thị Lý & Đặng Văn Lan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999635; Thửa 35; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
632 | Dương Hồng Giang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048199; Thửa 31; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
633 | Nguyễn Thị Hà & Nguyễn Đính | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc và QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634519; Thửa 33; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
634 | Nguyễn Thị Kim Loan & Quách Đăng Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658789; Thửa 43; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
635 | Trần Thị Én | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174913; Thửa 470; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
636 | Vũ Minh Tuấn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878129; Thửa 63; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
637 | Nguyễn Thị Thu Trang & Hà Xuân Hoàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572032; Thửa 32; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
638 | Võ Thị Ánh Nguyệt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634442; Thửa 29; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
639 | Hứa Thị Lan Hương | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095186; Thửa 277-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
640 | Nguyễn Thị Ngọc Hà & Nguyễn Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048591; Thửa 25; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
641 | Lê Thị Anh Thư & Huỳnh Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601469; BE 601470; BE 601471; Thửa 37 + 38 + 39; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
642 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
643 | Lê Thị Thu & Nguyễn Văn Vinh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624375; Thửa A-94; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
644 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
645 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Hồ Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411130; Thửa 51; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
646 | Lê Thị Cẩm Vân & Lê Thành Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048018; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
647 | Nguyễn Thị Sen & Đào Bá Hãn | QH 5,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775873; Thửa 12-A2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
648 | Đặng Thị Bích Thủy & Nguyễn Trung Điệp | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số H03141; Thửa 725-C12; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
649 | Lê Thị Phượng & Đặng Văn Hùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số 0016015 QSDĐ/; Thửa F3-18; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
650 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Phan Công Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834216; Thửa 9-B1.24; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |