STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1201 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | Nguyễn Dữ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620753; Thửa 73-D1 + 75-D1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1202 | Nguyễn Xuân Hà Giang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678758; Thửa 68; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1203 | Huỳnh Thị Hoa & Trần Thanh Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 187431; Thửa 129; tờ BĐ 65 | Chờ cấp | | |
1204 | Lưu Nguyễn Vạn Hiếu & Võ Tấn Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074459; BI 074460; Thửa 117 + 113; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1205 | Kiều Thị Mười & Hồ Chinh (Hồ Văn Chinh) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303183; Thửa 01; tờ BĐ C16 | Chờ cấp | | |
1206 | Võ Thị Thanh & Trương Quang | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271906; Thửa 62; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1207 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Đinh Ngọc Thương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678687; Thửa 152; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1208 | Trần Đình Anh | Kiệt BTXM, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388946; Thửa 89; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
1209 | Phan Thị Hồng & Hồ Văn Ban | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303124; Thửa 265; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
1210 | Nguyễn Thị Yến & Hồ Văn Tần | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303133; Thửa 266; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
1211 | Nguyễn Quốc Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233699; Thửa 242; tờ BĐ 133 | Chờ cấp | | |
1212 | Nguyễn Thị Thương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312198; Thửa 11; tờ BĐ B2.41 | Chờ cấp | | |
1213 | Nguyễn Thị Kim Dung & Trần Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999610; Thửa 162; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1214 | Nguyễn Thị Kim Loan & Lê Đức Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 445402; Thửa 10; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
1215 | Đặng Thị Cẩm Hà & Đào Quang Nhật | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445413; BQ 445414; Thửa 321 + 324; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1216 | Nguyễn Thị Hai & Nguyễn Ngọc Thuận | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174775; Thửa 331; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
1217 | Vũ Hồng Chương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834506; Thửa 39; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
1218 | Nguyễn Thị Thúy Hằng & Đinh Ngọc Hà | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271333; Thửa 29; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
1219 | Nguyễn Thị Tưởng & Lâm Quang Ngọc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729970; Thửa 176; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
1220 | Trần Thị Anh & Lê Ngọc Nam | QH 10,5m; vỉa hè 12,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271344; Thửa 62; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
1221 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074520; Thửa 5; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1222 | Bùi Thị Ngân & Mai Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189945; Thửa 174; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1223 | Mai Thị Thanh Hương & Hoàng Tuấn Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189944; Thửa 170; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1224 | Trần Thị Hà & Trần Sỹ Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999608; Thửa 8; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1225 | Nguyễn Thị Vân & Lê Văn Toàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999671; Thửa 71; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1226 | Huỳnh Khanh & Ngô Quốc Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678319; Thửa 317; tờ BĐ 63 | Chờ cấp | | |
1227 | Nguyễn Thị Minh Phương & Huỳnh Ngọc Dũng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240890; Thửa 17; tờ BĐ B2.7 | Chờ cấp | | |
1228 | Võ Thị Thu Thanh & Nguyễn Thanh Sơn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174651; Thửa 196; tờ BĐ 122 | Chờ cấp | | |
1229 | Nguyễn Thị Phương Loan & Quách Tự Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634443; Thửa 154; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1230 | Nguyễn Thị Lành & Nguyễn Lương Hiệu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240394; Thửa 32; tờ BĐ B2.3 | Chờ cấp | | |
1231 | Thiều Thị Tuyến & Trần Huy Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445070; Thửa 9; tờ BĐ B1-40 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1232 | Nguyễn Kha Linh Bảo & Trần Danh Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992708; Thửa 8; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1233 | Nguyễn Thị Phương Kiều & Nguyễn Văn Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992418; Thửa 71; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
1234 | Lê Minh Trí | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445272; Thửa 90; tờ BĐ B1-18 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1235 | Phan Thị Thu Hiền & Lê Quang Đẳng | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445258; Thửa 76; tờ BĐ B1-18 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1236 | Nguyễn Thị Thùy Mai & Đặng Ngọc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992512; Thửa 12; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1237 | Phan Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Văn Thứ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312756; Thửa 30; tờ BĐ B2.31 | Chờ cấp | | |
1238 | Trần Thị Xứng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303389; Thửa 13; tờ BĐ C14 | Chờ cấp | | |
1239 | Nguyễn Văn Tuyến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189870; Thửa 291; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
1240 | Lê Thị Thùy Trang & Phạm Duy Đại | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445209; Thửa 291; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1241 | Nguyễn Văn Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074436; Thửa 1; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
1242 | Phạm Thị Thanh Thúy & Nguyễn Việt Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999951; BT 999952; Thửa 17 + 18; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
1243 | Vũ Thị Nhiễu & Nguyễn Thế Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00498; Thửa 424-C5; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
1244 | Phan Thị Bảy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 476405; Thửa 54; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
1245 | Võ Thị Hoài | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312383; Thửa 35; tờ BĐ 184 | Chờ cấp | | |
1246 | Huỳnh Thị Thanh Hải & Lê Văn Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411055; Thửa 50; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1247 | Thái Hà Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303532; Thửa 835; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1248 | Lê Đức Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240410; Thửa 155; tờ BĐ 172 | Chờ cấp | | |
1249 | Ngô Thị Được & Đinh Duy Liêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782318; Thửa A-130; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
1250 | Dương Hiển Quang & Dương Hiển Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303728; Thửa 65; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |