STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1501 | Công ty Cổ phần Quản lý và Đầu tư Bất động sản Đại Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579543; Thửa 43; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
1502 | Đàm Thị Tố Tâm & Nguyễn Trường Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992486; Thửa 86; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1503 | Phan Văn Tôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986924; Thửa C2-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1504 | Nguyễn Thị Hà & Võ Thiện Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678726; Thửa 66; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1505 | Huỳnh Thị Bích Hoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992559; Thửa 59; tờ BĐ B2-21 | Chờ cấp | | |
1506 | Huỳnh Thị Thùy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992451; Thửa 51; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1507 | Lê Thị Thu Trinh & Đỗ Chánh Trực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952095; Thửa 95; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1508 | Bùi Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1509 | Hoàng Thị Bích & Đặng Quang Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634017; Thửa 17; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1510 | Trương Thị Thu Nguyệt & Dương Minh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634576; Thửa 54; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
1511 | Ngô Thị Bích Hồng & Hồ Huy Trung | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658772; Thửa 46; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
1512 | Phan Thị Thanh Sương | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658759; Thửa 33; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
1513 | Lê Trường Sơn | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048528; Thửa 28; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
1514 | Đặng Thị Hòa & Lê Văn Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678798; Thửa 31; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1515 | Phạm Thị Thu Hồng & Đoàn Ngọc Lý Minh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445306; Thửa 124; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1516 | Trần Thị Phượng Loan & Lê Viết Sang | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678826; Thửa 59; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1517 | Nguyễn Xuân Bá | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678690; Thửa 30; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1518 | Nguyễn Thị Diệu Thùy & Thái Đình Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411009; Thửa 4; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1519 | Lê Hoàng Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952573; Thửa 15; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
1520 | Trần Thị Như Hoa & Thái Bá Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992481; Thửa 81; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1521 | Nguyễn Thị Quý & Trần Văn Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184956; Thửa C1-83; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1522 | Lê Thị Kim Loan | Hà Văn Trí - BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949912; Thửa 123; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
1523 | Huỳnh Đức Phú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445655; Thửa 105; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1524 | Trần Thị Thu Hoài & Chế Quang Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445661; Thửa 5; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1525 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Minh Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992452; Thửa 52; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1526 | Nguyễn Thị Thơ & Trần Văn Thơ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952720; Thửa 20; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
1527 | Tạ Thị Hồng Vân & Đồng Phước Nhanh | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658094; Thửa 16 + 17; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1528 | Lê Thị Thanh Hiền & Cao Đình Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658663; Thửa 21; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
1529 | Phạm Thị Hồng Phượng & Đặng Công Thành | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658097; Thửa 19; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1530 | Hoàng Thị Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572030; Thửa 30; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
1531 | Lê Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Đông và QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787682; Thửa C2-33; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1532 | Huỳnh Thị Ngọc Anh & Lê Phú Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312441; Thửa 06-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1533 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923687; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1534 | Võ Thị Thanh Thảo & Nguyễn Mậu Hồng Lĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678381; Thửa 67; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1535 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
1536 | Trần Thị Mai Phương & Trần Văn Hiền | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445185; Thửa 3; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1537 | Lê Văn Thanh | QH 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541661; Thửa 102; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1538 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Cao Bang | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233944; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
1539 | Nguyễn Thị Nguyệt & Đặng Hữu Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379704; Thửa 26-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1540 | Bùi Thị Thu Hiền & Huỳnh Dũng Tiến | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658069; BE 658070; Thửa 27 + 28; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
1541 | Cao Thị Thu Hà & Nguyễn Ngọc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634739; Thửa 39; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
1542 | Ngô Thị Tuyết Trinh & Đỗ Ngọc Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048145; Thửa 45; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
1543 | Trần Thị Ngọc Nhiên & Nguyễn Thanh Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048198; Thửa 30; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
1544 | Mai Thị Biên & Mai Thế Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634652; Thửa 58; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
1545 | Võ Thị Hòa & Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601076; BE 601077; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
1546 | Nguyễn Thị Trà Giang & Phan Ngọc Hải | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048525; Thửa 25; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
1547 | Nguyễn Ngọc Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282335; BG 282339; Thửa 06 + 07; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
1548 | Nguyễn Xuân Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952917; Thửa 19; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
1549 | Phan Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445446; Thửa 12; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1550 | Phan Thị Như Ly & Nguyễn Ngọc Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952238; Thửa 3; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |