STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1651 | Tạ Thị Hạnh & Đặng Văn Luyện | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992412; Thửa 12; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1652 | Nguyễn Thị Lan Chi & Huỳnh Văn Hưng | QH (3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284652; Thửa 18-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1653 | Đoàn Thị Hằng & Phạm Ngọc Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678516; Thửa 6; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1654 | Hồ Thị Mai & Lê Văn Chung | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952208; Thửa 8; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
1655 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
1656 | Đoàn Thị Kim Loan & Hồ Thành Công | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074702; Thửa 2; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
1657 | Trịnh Thị Trang & Trần Ngọc Nghị | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678033; Thửa 58; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1658 | Nguyễn Thị Thủy Tiên & Lê Văn Bắc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048462; Thửa 16; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
1659 | Nguyễn Thị Ly Na | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074794; Thửa 94; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
1660 | Nguyễn Văn Tự | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678872; Thửa 105; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1661 | Đặng Thị Trâm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607976; Thửa 26-D18; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1662 | Nguyễn Thị Phúc & Nguyễn Văn Hóa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445532; Thửa 98; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1663 | Trần Thị Thủy & Nguyễn Văn Lưu | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952954; Thửa 19; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
1664 | Ngô Thị Hoài Thanh & Bùi Minh Hứa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411029; Thửa 24; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1665 | Trần Thị Hiền Thủy & Châu Tấn Đức | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992918; Thửa 118; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1666 | Phạm Thị Xuân Thủy | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174888; Thửa 433-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1667 | Trần Thị Phương Thảo | QH (4,5-7,5-4,5)m & QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H07261; Thửa 07B1-17; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1668 | Hoàng Phượng Loan & Trịnh Đình Chiến | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579562; Thửa 62; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
1669 | Lê Thị Khánh Minh & Nguyễn Hữu Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411013; Thửa 8; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1670 | Dương Hà Hữu Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189866; Thửa 38; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1671 | Hoàng Thị Lê Vân & Nguyễn Phi Hà | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992934; Thửa 102; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1672 | Phạm Minh Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445461; Thửa 27; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1673 | Nguyễn Thị Ngọc Thy & Nguyễn Tuấn Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012253; Thửa B2-44; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1674 | Trương Thị Thu Vân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747480; Thửa 858-C18; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1675 | Trần Thị Kim Kha & Trần Văn Hùng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025537; Thửa 33-B1.14; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1676 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0)m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1677 | Lê Thị Quỳnh Giao & Võ Tấn Hội | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445579; Thửa 29; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1678 | Võ Lê Hoàng Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445580; Thửa 30; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1679 | Đô thị Asoka Việt Nam & Công ty TNHH MTV Di sản | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952838; Thửa 3; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
1680 | Trần Thị Kiều Hương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445195; Thửa 13; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1681 | Nguyễn Thị Thuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411148; Thửa 69; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
1682 | Dương Thị Thu & Nguyễn Quang Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999639; Thửa 39; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1683 | Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1684 | Bùi Thị Xuân Hiếu & Nguyễn Hữu Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942770; Thửa 13; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
1685 | Trần Thái Vi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251241; Thửa 98-F10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1686 | Nguyễn Thị Hòa & Đào Truyền | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658933; BE 658934; Thửa 33 + 34; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
1687 | Nguyễn Thị Kiều Oanh & Phạm Quế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189721; Thửa 1; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1688 | Nguyễn Thị Thanh Trang & Phạm Quang Tiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445028; Thửa 76; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1689 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
1690 | Tôn Nữ Thị Bích Hà | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678602; Thửa 92; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1691 | Nguyễn Thị Diệu Hiền & Nguyễn Kim Thông | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678685; Thửa 25; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1692 | Nguyễn Thị Nga & Nguyễn Đình Thống | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952699; Thửa 99; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
1693 | Hồ Thị Kiều Thư & Hồ Thị Thùy Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048144; Thửa 44; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
1694 | Nguyễn Thị Hồng Thuyên & Phan Văn Đức | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445513; Thửa 79; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1695 | Cao Thị Hà & Nguyễn Văn Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074628; Thửa 28; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
1696 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074703; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
1697 | Hà Thị Phượng Hoàng & Trương Quang Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678487; Thửa 67; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1698 | Nguyễn Thị Thu Hương & Dương Anh Tình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952343; Thửa 43; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
1699 | Đỗ Thị Nam Ninh & Nguyễn Văn Tuấn | QH (1,5-3,5-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876188; Thửa F6-213D; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1700 | Ngô Thị Khánh Hòa & Nguyễn Hạ Long | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603246; Thửa 22-B1.11; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |