STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1751 | Nguyễn Thị Minh Phượng & Lê Anh Tuân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952004; Thửa 4; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1752 | Tán Nguyễn Thị Mỹ Hòa & Trần Xuân Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999994; Thửa 60; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
1753 | Phạm Thị Thu Diệu & Phan Tuấn Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445703; Thửa 47; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1754 | Nguyễn Thị Công & Nguyễn Quang Rô | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179589; Thửa 98; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
1755 | Hồ Lê Diễm Trâm & Hoàng Minh Sang | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763841; Thửa 234; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
1756 | Kỳ Tô Dạ Gi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658852; Thửa 31; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
1757 | Phạm Thị Sơn & Nguyễn Trọng Hiển | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876038; Thửa 131; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
1758 | Nguyễn Thị Hà & Trần Phước Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678307; Thửa 32; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1759 | Nguyễn Thị Vân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678248; Thửa 7; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1760 | Bùi Đức Chung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1761 | Nguyễn Công Đáo | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658075; Thửa 33; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
1762 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Lê Tấn Chinh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634239; Thửa 39; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1763 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt & Đoàn Văn Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992008; Thửa 8; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
1764 | Nguyễn Thị Vũ & Phạm Văn Phê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992406; Thửa 6; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1765 | Lê Thị Bảo Uyên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601089; Thửa 23; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
1766 | Trần Thị Thanh Cẩm & Trần Trọng Đức | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658756; Thửa 30; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
1767 | Lê Mạnh Hùng | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312475; Thửa E3-20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1768 | Trần Thị Thúy Nga & Phạm Đình Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678675; Thửa 15; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1769 | Trần Thị Minh Hà & Hoàng Xuân Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445736; Thửa 80; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1770 | Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1771 | Đinh Thị Linh & Nguyễn Văn Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992446; Thửa 46; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1772 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
1773 | Đinh Thị Thủy & Nguyễn Hồng Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601059; Thửa 59; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
1774 | Lý Thị Thanh & Phan Tam Phi | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658771; Thửa 45; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
1775 | Nguyễn Thị Hà & Bùi Đức Kiểm | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658895; Thửa 24; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
1776 | Thái Quốc Hoàng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658798; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
1777 | Bùi Thị Thu Hà & Huỳnh Phi Hùng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992832; Thửa 32; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1778 | Lê Thị Thu Thủy & Nguyễn Thanh Cảnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952395; Thửa 29; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
1779 | Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445024; Thửa 39; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1780 | Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445023; Thửa 38; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1781 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388649; Thửa 16-D15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1782 | Huỳnh Thị Bích Trâm & Huỳnh Thanh Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678391; Thửa 77; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1783 | Trương Thị Cúc & Trịnh Minh Quân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445632; Thửa 82; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1784 | Đỗ Thị Yến | Trần Huy Liệu (lộ giới quy hoạch 3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303953; Thửa 203; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
1785 | Nguyễn Thị Xuân & Hồ Đức Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048415; Thửa 15; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1786 | Phan Thị Mai Hương & Phan Thành Thoại | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678449; Thửa 29; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1787 | Phạm Thị Thắm & Nguyễn Văn Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992664; Thửa 110; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1788 | Đặng Thị Tuyết Ngân & Lê Xuân Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445074; Thửa 13; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1789 | Hồ Thị Ngọc Thủy & Đinh Ngọc Anh Dũng | Kiệt BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412234; Thửa 2209; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
1790 | Nguyễn Thị Út & Ngô Văn Tối | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747383; Thửa 955-E2; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1791 | Hồ Thị Xuân Duyên & Đặng Quốc Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155845; Thửa 06; tờ BĐ F1 | Chờ cấp | | |
1792 | Lê Thị Diệu Hương & Lê Thọ Nguyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678780; Thửa 13; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1793 | Phạm Tấn Phước (Người đại diện: Ngô Thị Bé) | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048076; Thửa 23; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
1794 | Nguyễn Minh Châu & Bùi Văn Cải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048447 & BE 048448; Thửa 1 + 2; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
1795 | Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Thanh Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634141; Thửa 41; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
1796 | Hồ Thị Kim Loan & Nguyễn Đức Hiển | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634409; Thửa 9; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1797 | Tạ Tiến Ngữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số 006365QSDĐ/; Thửa C3-209; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1798 | Nguyễn Thị Loan Nhi & Đinh Giang Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271742; Thửa F5-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1799 | Trương Đình Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189854; Thửa 26; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1800 | Công Thị Mỹ Thủy & Trang Việt Cường | QH (5,0-10,5-5,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số H07335; Thửa 999-E4; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |