STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1851 | Lê Thị Thảo Nhi & Nguyễn Hữu Hậu | QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Đông Bắc và QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654691; Thửa 303; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1852 | Phan Thị Kim Hoa & Trần Văn Hay | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 528736; Thửa 14; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1853 | Đặng Thị Kiều Trinh & Trịnh Hữu Minh Tuấn | QH Đoàn Hữu Trưng, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834834; Thửa 32; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1854 | Phan Thị Ánh Tuyết & Nguyễn Văn Thành | QH Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 393/QĐ-UBND; Thửa 1020; tờ BĐ B2-27 | Chờ cấp | | |
1855 | Nguyễn Thị Thanh Liên & Trần Quốc Thịnh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412304; Thửa 18; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
1856 | Cao Thị Cư | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240096; Thửa 48; tờ BĐ B2.36 | Chờ cấp | | |
1857 | Đặng Thị Huế & Lê Văn Hùng | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942694; Thửa 143; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
1858 | Nguyễn Thị Thanh Hoa ĐIỀU CHỈNH & Nguyễn Công Quang | đường BTXM rộng 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 764276; Thửa 337; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
1859 | Nguyễn Thị Hồng Thi & Lê Hồng Dũng | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829903; Thửa 29; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
1860 | Nguyễn Văn Khuyên & Nguyễn Thị Gấm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 981170; Thửa 150; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
1861 | Phan Thị Thanh Vân & Bùi Minh Kiệm | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 366/QĐ-UBND; Thửa 59; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
1862 | Đặng Thị Ngọc Lan & Ngô Quang Thái | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878412 + BT 878413; Thửa 256+247; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
1863 | Lê Thị Kiều Chinh & Nguyễn Minh Đức | đường BTXM rộng, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412715; Thửa 391; tờ BĐ 2 | Cấp mới | 354/GPXD | 07/02/2018 |
1864 | Nguyễn Thị Xuân | QH(3,0-7,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876168; Thửa 54; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1865 | Phùng Viết Lợi ĐIỀU CHỈNH | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942267; Thửa 1843; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 1017 | 16/03/2018 |
1866 | Nguyễn Thị Hồng & Lê Văn Hòa | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1499/QĐ-UBND; Thửa 34; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
1867 | Võ Thị Kim Tuyến & Nguyễn Văn Tục | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1478/QĐ-UBND; Thửa 23; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
1868 | Nguyễn Thị Thanh Vân & Trần Minh Tuấn | đường BTXM rộng phía Đông Bắc & đường BTXM rộng phía Đông Nam, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763647; Thửa 603; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
1869 | Phan Thị Lý CẢI TẠO & Trịnh Xuân Âu | đường BTXM rộng 6.0m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 3.0m phía Tây Nam, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949810; Thửa 244; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
1870 | Nguyễn Trọng Tài | đường BTXM rộng, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179797; Thửa 196; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1871 | Võ Thị Phương Thảo & Đặng Bá Khánh | đường BTXM rộng 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 150771; Thửa 380; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
1872 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Trần Văn Huyền | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233764; Thửa 169; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1873 | Trần Văn Hoàng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654896; Thửa 03; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
1874 | Phan Thị Phương & Trần Diện | QH Liêm Lạc 19, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 298/QĐ-UBND; Thửa 1154; tờ BĐ B2-32 | Chờ cấp | | |
1875 | Nguyễn Thị Minh Hiếu ĐIỀU CHỈNH & Trần Thanh Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412928; Thửa 211; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
1876 | Đỗ Thị Tuyết Mai | đường gom dọc đường sắt rộng 5.0m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 2.0m phía Đông Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | SK 521532; Thửa 248; tờ BĐ 08 | Chờ cấp | | |
1877 | Nguyễn Thị Xuân Trang & Đào Ngọc Phước | QH 7,5m vỉa hè 3,5m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 3,0m phía Tây Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 187555; Thửa 111 + 112; tờ BĐ 51 | Chờ cấp | | |
1878 | Phan Thanh Hoàng | đường BTXM rộng 4.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 164153; Thửa 189; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
1879 | Huỳnh Thị Tường Vân & Đào Ngọc Dư | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 528721; Thửa 37; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1880 | Nguyễn Hữu Cảnh | QH Nguyễn Thuật, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456649; Thửa 1259; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
1881 | Hộ Nguyễn Hữu Ân | QH Nguyễn Thuật, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 563432; Thửa 1266; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
1882 | Trần Thị Thu Nhường & Nguyễn Ngọc Thành | QH Cao Sơn Pháo, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669838; Thửa 24; tờ BĐ 9 | Chờ cấp | | |
1883 | Nguyễn Thị Bích Thủy CẢI TẠO & Trần Văn Thuấn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607833; Thửa 26-B5; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
1884 | Nguyễn Thị Anh Tuyến ĐIỀU CHỈNH & Đỗ Hữu Nhựt | QH(4,5-7,5-4,5)m phía Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Tây Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189214; Thửa 259; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1885 | Hà Thị Hồng Xiêm & Trần Thanh Tú | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189210; Thửa B2-8-43; tờ BĐ PhuocLy | Chờ cấp | | |
1886 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Ngô Thế Phát | đường BTXM rộng 5.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155257; Thửa 384; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1887 | Nguyễn Thị Minh Tâm | QH 7,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam & QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942712; Thửa 92; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
1888 | Nguyễn Thị Thu Hường & Nguyễn Xuân Tiến | đường BTXM rộng 2.0m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 2.0m phía Đông Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 484425; Thửa 123; tờ BĐ 26 | Chờ cấp | | |
1889 | Hộ Võ Công Bằng | đường BTXM rộng 5.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 526458; Thửa 1433; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
1890 | Lường Thị Thu & Nguyễn Duy Trung | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1239/QĐ-UBND; Thửa 16; tờ BĐ B2-2 | Chờ cấp | | |
1891 | Lê Thị Mỹ Hiền & Nguyễn Ngọc Thống | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1338/QĐ-UBND; Thửa 38; tờ BĐ B2-3 | Chờ cấp | | |
1892 | Thái Thị Hoa ĐIỀU CHỈNH & Võ Duy Hưng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942260; Thửa 20; tờ BĐ 81 | Chờ cấp | | |
1893 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ĐIỀU CHỈNH & Đặng Văn Trụ | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271699; Thửa 22; tờ BĐ E7 | Cấp mới | 881 | 14/03/2018 |
1894 | Trương Thị Hồng Thu CẢI TẠO & Trần Nguyễn Quốc Việt | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834379; Thửa 16; tờ BĐ E7 | Chờ cấp | | |
1895 | Nguyễn Thị Hiếu ĐIỀU CHỈNH | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172101; Thửa 188; tờ BĐ 192 | Chờ cấp | | |
1896 | Lê Thị Thu Vân & Lê Ngọc Minh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240712; Thửa 101; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
1897 | Nguyễn Lai | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240937; Thửa 16; tờ BĐ 173 | Chờ cấp | | |
1898 | Lê Quang Hợp ĐIỀU CHỈNH | QH(4,5-7,5-4,5)m phía Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240227; Thửa 181; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1899 | Nguyễn Văn Lan | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654906; Thửa 112; tờ BĐ 121 | Chờ cấp | | |
1900 | Nguyễn Trịnh Anh Khoa | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240017; Thửa 15; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |