STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
151 | Hộ ông Lê Thái Bình | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 618072; Thửa 282; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
152 | Hoàn Toán - Trịnh Thị Mỹ Hoa | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747463; Thửa 445; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
153 | Hộ ông Phạm Ngọc Ánh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 160295; Thửa 258; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
154 | Nguyễn Xuân Hùng - Nguyễn Thị Thoa | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068429; Thửa 284; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
155 | Hộ ông Võ Trùng Sơn | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 953027; Thửa 51; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
156 | Trần Thị Long | Đàm Văn Lễ - 10.5m; vỉa hè 5.0m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174701; Thửa 49-B2.1; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
157 | Phạm Thị Thúy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155934; Thửa 679; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
158 | Nguyễn Duy Thanh Linh - Trần Thị Tuyết Sương | Kiệt đất, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412741; Thửa 448; tờ BĐ 24 | Cấp mới | 1122 | 20/03/2018 |
159 | Bùi Sỹ Loan - Đặng Thị Nga | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654929; Thửa 586; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 631/GPXD | 02/03/2018 |
160 | Trần Văn Hoàn - Lữ Thị Thu Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179871; Thửa 527; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 632/GPXD | 02/03/2018 |
161 | Nguyễn Cảnh - Bùi Thị Kim Ngân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 75; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
162 | Trần Việt Hùng - Phạm Thị Xuân Mai | Bắc Sơn - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654781; Thửa 24-C3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
163 | Võ Trọng Dũng - Đặng Thị Minh Ngọc | Kiệt 2.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303983; Thửa 303; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
164 | Phạm Phú Cầm - Đoàn Thị Hiếu | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 07; tờ BĐ LK1 | Chờ cấp | | |
165 | Dương Ngọc Hùng - Tô Thị Hồng | Kiệt 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 166699; Thửa 39; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
166 | Nguyễn Đức Thư | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 543952; Thửa 1770; tờ BĐ 07 | Cấp mới | 1047a | 16/03/2018 |
167 | Hộ ông Nguyễn Văn Quốc Bảo | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 526932; Thửa 663; tờ BĐ 03 | Chờ cấp | | |
168 | Hộ ông Hoàng Linh Thuyên | Nguyễn Công Hoan - 7.5m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 911517; Thửa 418/2; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
169 | Phạm Hữu Tuấn - Lê Thị Phương | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763759; Thửa 258; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
170 | Nguyễn Văn Sơn - Đinh Thị Thủy | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179552; Thửa 448; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
171 | Nguyễn Phúc Chính - Trần Thị Huệ | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669789; Thửa 306; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
172 | Hồ Thị Thanh Phú | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BB 519745; Thửa D4-6; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
173 | Nguyễn Văn Sơn - Đinh Thị Thủy | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179552; Thửa 609; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
174 | Đoàn Nam Toàn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456176; Thửa 04-C7; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
175 | Lê Thị Chiến | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379670; Thửa 619; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
176 | Hộ ông Hồ Văn Quý | Tôn Đản - 7.5m, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941235; Thửa 10; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
177 | Hộ ông Đặng Phước Xứng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ số 02160 QSDĐ/1262/QĐ-UB; Thửa 168; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
178 | Lê Hai - Phạm Thị Lanh | Nguyễn Công Hoan - 7,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669168; Thửa 859; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
179 | Nguyễn Tuấn - Đoàn Thị Tuyết | Lâm Nhĩ - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876459; Thửa 172; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
180 | Phạm Xuân Quang - Võ Thị Kim Trang | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240381; Thửa 633; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
181 | Nguyễn Văn Bách - Nguyễn Thị Bích Liên | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 98; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
182 | Trần Văn Bắc | Kiệt bê tông 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 113031; Thửa 858; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
183 | Trương Thị Triều | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155046; Thửa 307; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
184 | Lê Sỹ Y - Võ Thị Vĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H06759; Thửa 08-C15.2; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
185 | Đặng Văn Phước Quý - Dũ Thị Tâm | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184209; Thửa 9; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
186 | Nguyễn Văn Tiến - Phạm Thanh Huê | Đoàn Hữu Trưng - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 00065 & H 01875; Thửa 162&167; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
187 | Trần Mộng Chân - Phan Thị Cải | Cao Sơn Pháo - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282332; Thửa 221; tờ BĐ 4 | Chờ cấp | | |
188 | Nguyễn Anh Đức | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654472; Thửa 1765; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
189 | Hộ ông Nguyễn Viết Tuấn | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 931724; Thửa 171; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
190 | Tạ Văn Sơn - Lê Thị Hồng Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,5 và QH 5,5m; vỉa hè 3.0m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482964; Thửa 96; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
191 | Võ Thị Thái Tỉnh | QH 7.5m; vỉa hè 4.0m và QH 5.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174439 & BH 174461; Thửa 105&110; tờ BĐ 164 | Chờ cấp | | |
192 | Đỗ Tấn Dương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304224; Thửa 734; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
193 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304108; Thửa 183; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
194 | Hề Thị Bê | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 654111; Thửa 268; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |
195 | Lê Hồng Quân - Đặng Thị Bích Hà | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271598; Thửa 857; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
196 | Hộ ông Lê Dũng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 203571; Thửa 125; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
197 | Lê Văn Danh - Nguyễn Thị Thùy Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 10; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
198 | Hoàng Đức Yên - Võ Thị Liên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 994; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
199 | Nguyễn Thị Lan | Nguyễn ĐÌnh Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 07; tờ BĐ C14 | Chờ cấp | | |
200 | Dương Bích Hạ - Võ Thị Ngọc Loan | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 160016; Thửa 215; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |