STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1951 | Nguyễn Huy Châu | đường BTXM rộng 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607990; Thửa 917; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
1952 | Phan Thị Thùy Trang & Nguyễn Viết Tám | QH(8,0-7,5-8,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834967; Thửa 22; tờ BĐ 60 | Chờ cấp | | |
1953 | Nguyễn Thị Như Phương & Ngô Cần Phú | đường BTXM rộng 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923864; Thửa 987; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
1954 | Nguyễn Thị Hòa ĐIỀU CHỈNH & Ngô Tá Thám | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303238; Thửa 58-C15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1955 | Nguyễn Thị Út & Võ Ngọc Nam | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025667; Thửa 47-C11; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
1956 | Võ Ngọc Hà | đường BTXM rộng 3,0m phía Tây Bắc & đường BTXM rộng 2,0m phía Đông Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 504521; Thửa 526; tờ BĐ 09 | Chờ cấp | | |
1957 | Phan Thị Minh Hiền & Ngô Viết Đông | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 528732; Thửa 30; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1958 | Ngô Thị Long Viên & Lê Văn Hoàng | QH 7.5m vỉa hè 3.5m phía Đông Bắc & QH 5.5m vỉa hè 3.0m phía Tây Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 327246; Thửa 88; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
1959 | Trịnh Phạm Thế Dũng | QH Tôn Đản, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388844; Thửa 53c; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
1960 | Huỳnh Thị Lê | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189116; Thửa 2; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
1961 | Nguyễn Thị Hương & Lê Đăng Dung | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445859; Thửa 70; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
1962 | Hoàng Thị Bích Phượng & Đào Minh Hoàng | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 187525; Thửa 67; tờ BĐ 51 | Chờ cấp | | |
1963 | Huỳnh Thị Chung & Trương Kim Xuân | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312049; Thửa 89; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
1964 | Võ Thị Quỳnh Trang & Huỳnh Kim Hiếu | đường đất rộng 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654471; Thửa 316; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1965 | Trần Thị Thu Nhường & Nguyễn Ngọc Thành | QH Cao Sơn Pháo, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669838; Thửa 24; tờ BĐ 9 | Chờ cấp | | |
1966 | Nguyễn Thị Ánh TẠM & Lê Tấn | QH(4,5-10,5-5,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 653906 và AG 653907; Thửa 1+2; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
1967 | Hoàng Thị Hoa Mai & Hoàng Văn Tuấn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251132; Thửa 100; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1968 | Hoàng Thị Hoa Mai & Hoàng Văn Tuấn | đường QH 5,5m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379943; Thửa 91; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1969 | Bùi Thị Nga & Huỳnh Giáo | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829871; Thửa 18; tờ BĐ B2-9 | Chờ cấp | | |
1970 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878487; Thửa 340; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
1971 | Nguyễn Thị Thúy Hà & Phạm Trung | đường BTXM rộng 5,0m phía Tây Bắc & đường BTXM rộng 3,0m phía Tây Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876743; Thửa 185; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
1972 | Nguyễn Trọng Tài | đường kiệt đất rộng 1,7, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876540; Thửa 97; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
1973 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng CẢI TẠO & Ngô Đăng Sơn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 131002; Thửa 416A-B4; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
1974 | Lê Thị Thanh & Nguyễn Văn Minh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412961; Thửa 12; tờ BĐ 107 | Chờ cấp | | |
1975 | Nguyễn Thị Minh Hiếu & Trần Thanh Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412928; Thửa 211; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
1976 | Nguyễn Thị Hiếu | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172101; Thửa 188; tờ BĐ 192 | Chờ cấp | | |
1977 | Trương Thị Nghị & Hồ Văn Mai | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240678; Thửa 1223; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1978 | Trương Hữu Thông | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233278; Thửa 45; tờ BĐ 98 | Chờ cấp | | |
1979 | Lê Quang Hợp | QH(4,5-7,5-4,5)m phía Đông Nam & QH (3,0-5,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240227; Thửa 181; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1980 | Đinh Châu Tâm Hạnh & Đặng Bá Lâm | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654351; Thửa 30; tờ BĐ B2.32 | Chờ cấp | | |
1981 | Nguyễn Thị Thanh & Sử Duy Tiến | QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Bắc & QH (3,0-5,5-3,0)m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282419; Thửa 28; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
1982 | Từ Thị Lan ĐIỀU CHỈNH & Phùng Viết Lợi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942267; Thửa 1843; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
1983 | Lê Thị Thu Hà & Đỗ Hữu Hùng | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878404; Thửa 20; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
1984 | Nguyễn Thị Hồng Hà ĐIỀU CHỈNH & Huỳnh Quang Hiếu | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834112; Thửa 702; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
1985 | Nguyễn Thị Trợ | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | U 311428; Thửa 1742; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
1986 | Bùi Thị Luyện & Phạm Hồng Thái | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741150; Thửa 389; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
1987 | Nguyễn Thị Nhung & Võ Văn Thảo | QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397066; Thửa 41-C13; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
1988 | Tưởng Thị Tuyết | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253261; Thửa 154; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
1989 | Nguyễn Thúy Hà & Nguyễn Văn Hà | QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 034184; Thửa 73; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1990 | Huỳnh Thị Phương CẢI TẠO & Đặng Văn Tùng | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482696; Thửa 2012; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
1991 | Thái Thị Hoa & Võ Duy Hưng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942260; Thửa 20; tờ BĐ 81 | Chờ cấp | | |
1992 | Lê Quang Nam CẢI TẠO | đường BTXM rộng 3,0m phía Tây Bắc & đường kiệt đất rộng 2,5m phía Tây Bắc, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412733; Thửa 1927; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
1993 | Nguyễn Thị Lệ Xuân & Nguyễn Văn Bi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834431; Thửa 71; tờ BĐ 121 | Chờ cấp | | |
1994 | Hoàng Lê Thu Phương ĐIỀU CHỈNH & Châu Văn Phúc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271796; Thửa 34; tờ BĐ 97 | Cấp mới | 1013 | 16/03/2018 |
1995 | Phạm Thị Hường & Đặng Nữ | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729964; Thửa 72; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
1996 | Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Thanh Thùy | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233724; Thửa 137; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
1997 | Lê Thị Bích Liễu & Nguyễn Đình Thành | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233235; Thửa 126; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
1998 | Hà Thị Lan Anh CẢI TẠO & Lê Quang Vịnh | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829892; Thửa 18; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
1999 | Lê Bách Diệp | đường BTXM rộng 3,0m phía Đông Nam & đường BTXM rộng 2,5m phía Tây Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312161; Thửa 5; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
2000 | Nguyễn Đức Dương | QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282553; Thửa 252; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |