STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2001 | Đỗ Kim Hòa | đường QH 7,5m vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741404; Thửa 336; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2002 | Bùi Thị Cúc & Nguyễn Trọng Trí | QH 7,5m vỉa hè 4,0m phía Tây Nam & QH BTXM rộng 5,0m phía Đông Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741402; Thửa 334; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2003 | Nguyễn Thị Vân Ti & Huỳnh Bá Long | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240647; Thửa 119; tờ BĐ 161 | Chờ cấp | | |
2004 | Ngô Tuấn Anh | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233322; Thửa 159; tờ BĐ 162 | Chờ cấp | | |
2005 | Lê Thị Mỹ Hạnh | QH Trần Văn Ơn, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412046; Thửa 105; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
2006 | Võ Thị Thu Hồng ĐIỀU CHỈNH | QH(3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233244; Thửa 219; tờ BĐ 27 | Cấp mới | 1280 | 23/03/2018 |
2007 | Phạm Thị Kim Khánh CẢI TẠO & Châu Quang Khánh | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541869; Thửa 56-B1.23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2008 | Lê Thị Trừ & Lê Ân | đường BTXM rộng 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121216; Thửa 13; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2009 | Bùi Thị Lan Anh ĐIỀU CHỈNH | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240610; Thửa 23; tờ BĐ 142 | Chờ cấp | | |
2010 | Huỳnh Thị Thu ĐIỀU CHỈNH & Trần Tiến Hưng | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923746; Thửa 203; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2011 | Nguyễn Thị Thu Hương & Hoàng Trọng Tạo | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634248; Thửa 242; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2012 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | QH(6,5-10,5-6,5)m phía Tây Nam & QH 5,5m phía Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025858; Thửa 15; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
2013 | Ngô Tất Hưng | đường BTXM rộng 5,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 774120; Thửa 692; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
2014 | Dương Phá Thiên CẢI TẠO | QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603226; Thửa 1156-D10; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
2015 | Lê Tất Hưởng | QH Bàu Tràm 1, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282502; Thửa 271; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
2016 | Nguyễn Thị Mỹ Linh & Nguyễn Bá Hoanh | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240099; Thửa 19; tờ BĐ B2.13 | Chờ cấp | | |
2017 | Hồ Thị Mi Mi | đường BTXM rộng 1,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271743; Thửa 803; tờ BĐ 8 | Chờ cấp | | |
2018 | Trần Ngọc Chương | QH(4,5-7,5-4,5)m phía Tây Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456898; Thửa 44-B2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2019 | Nguyễn Thị Lệ Hằng & Cao Quốc Bảo | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155833; Thửa 34; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |
2020 | Nguyễn Thị Kim Nga | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412183; Thửa 14; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
2021 | Ngô Thị Mỹ Lệ | đường BTXM rộng 5,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | O 710514; Thửa 43; tờ BĐ 05 | Cấp mới | 938 | 15/03/2018 |
2022 | Nguyễn Thị Minh Hạnh & Nguyễn Văn Duy | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482949; Thửa 651; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
2023 | Trần Thị Chín & Lê Đình Cận | QH Nguyễn Phong Sắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388803; Thửa 221-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2024 | Nguyễn Hữu Tịnh ĐIỂU CHỈNH | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | QSD nhà ở và QSD đất ở 3401121438; Thửa 115; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2025 | Phan Thị Thu An & Võ Thành Nhân | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174920; Thửa 281; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2026 | Trần Thị Mộng Hà & Nguyễn Thanh Dũng | QH Thành Thái, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095103; Thửa 42; tờ BĐ 119 | Chờ cấp | | |
2027 | Lê Công Nam | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 745761; Thửa 12-B1.20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2028 | Nguyễn Văn Ngoạn | đường BTXM rộng 2,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068293; Thửa 87; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2029 | Trần Thị Lê & Hoàng Trần Chương | QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634319; Thửa 88; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2030 | Lê Thị Cẩm Nhung & Phạm Đình Cương | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658994; Thửa 36; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2031 | Lưu Thị Trà My & Huỳnh Đức Trí | QH 5,5m vỉa hè 3,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723869; Thửa 92; tờ BĐ 106 | Chờ cấp | | |
2032 | Nguyễn Thị Kế & Đoàn Văn Khôi | QH (10,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251332; Thửa 457-B2.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2033 | Trần Thị Bích Liên & Trịnh Thế Lân | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658981; Thửa 17; tờ BĐ 45 | Chờ cấp | | |
2034 | Nguyễn Thị Hoài Thương & Nguyễn Văn Vĩ | QH 3,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | V 571784; Thửa 57; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
2035 | Võ Thị Mai Hiền & Trần Quang Minh | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 393680; Thửa 2; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2036 | Ngô Thị Thu & Phan Thanh Chung | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 990096; Thửa 71; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
2037 | Trần Thị Thủy & Đinh Nho Huân | QH 10,5m vỉa hè 5,0m phía Đông Bắc & QH 7,5m vỉa hè 4,5m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271593; Thửa 162; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
2038 | Nguyễn Thị Thật & Hồ Văn Luyến | QH 7,5m phía Tây Bắc & QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312396; Thửa 31; tờ BĐ B2.28 | Chờ cấp | | |
2039 | Nguyễn Thị Nghệ & Nguyễn Thúc Chức | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412156; Thửa 121; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
2040 | Trương Hàn Ny | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271564; Thửa 254; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
2041 | Nguyễn Thị Hai & Nguyễn Ngọc Thuận | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174775; Thửa 331; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
2042 | Trần Thị Như Quỳnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282303; Thửa 190; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
2043 | Đặng Thị Khước | QH(4,0-7,5-6,5)m phía Tây Bắc & QH Phan Khôi phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định về việc giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 206/QĐ-UBND; Thửa 737; tờ BĐ B2-34 | Chờ cấp | | |
2044 | Trương Thị Thân & Lê Minh Dũng | QH 5,5m-cây xanh,thảm cỏ-vỉa hè 4,0m-QH 7,5m-vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658952; Thửa 16; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2045 | Lê Thị Huyền Trâm | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048067; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2046 | Nguyễn Thị Khánh & Lê Ngọc Hai | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(3,0-7,5-3,0)m phía Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634349; Thửa 307; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2047 | Nguyễn Thị Thanh Hương & Hà Lê Dũng | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658890; Thửa 82; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2048 | Trần Thị Thanh Lang & Lê Đức Thọ | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658979; Thửa 21; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2049 | Phạm Thị Loan & Trịnh Thanh Hiệp | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 806826; Thửa D9-90; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2050 | Nguyễn Việt Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233043; Thửa 02; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |