STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2301 | Trần Lý Quang Hào | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445495; Thửa 61; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2302 | Nguyễn Thị Tình & Nguyễn Tường Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773474; Thửa 124; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2303 | Nguyễn Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773576; Thửa 70; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2304 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2305 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Đặng Minh Chánh | QH 10,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông - BTXM hướng Bắc và hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253345; Thửa 118-B1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2306 | Nguyễn Đức Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189919; Thửa 76; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2307 | Nguyễn Văn Chinh & Hồ Thị Thúy Hồng | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303486; Thửa 376; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
2308 | Lê Trung Hiếu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174731; Thửa 163; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
2309 | Từ Thị Tý | Tố Hữu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312474; Thửa 234; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
2310 | Đoàn Thị Diễm My & Dương Tấn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952812; Thửa 24; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2311 | Bùi Thị Khánh Ly & Nguyễn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074584; Thửa 80; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
2312 | Trương Thị Nhung & Nguyễn Văn Triều | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189850; Thửa 247; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2313 | Phan Thị Thu Hồng & Nguyễn Thanh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271876; Thửa 747; tờ BĐ C13 | Chờ cấp | | |
2314 | Huỳnh Văn Trước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174489; Thửa 49; tờ BĐ 153 | Chờ cấp | | |
2315 | Nguyễn Đình Chi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00678; Thửa 08-B1.10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2316 | Đào Thị Thanh Tâm & Nguyễn Đức Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065547; Thửa 152; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
2317 | Võ Thị Xí & Phạm Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678482; Thửa 129; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2318 | Trần Thị Út & Châu Quang Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992880; Thửa 80; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2319 | Vũ Hoàng Ngân & Đặng Quang Huy | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658767; Thửa 41; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2320 | Lê Đức Đạt | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 05397QSDĐ/7313/QĐ-UB; Thửa 411; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
2321 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068397; Thửa 54; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
2322 | Phan Thị Kim Luân & Lê Ôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445588; Thửa 159; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2323 | Phạm Thị Hương & Nguyễn Xuân Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773450; Thửa 178; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2324 | CÔNG TY CỔ PHẦN GTRADING | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634315; BE 634314; Thửa 33 + 35; tờ BĐ 57 | Chờ cấp | | |
2325 | Võ Thị Ngọc Hoa & Trần Ngọc Linh | Thành Thái & Trần Văn Đang, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155734; Thửa 226; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2326 | Lê Thị Tuyết & Phan Văn Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143631; Thửa F11-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2327 | Lê Thu Hương & Trần Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669187; Thửa 14; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
2328 | Nguyễn Thị Kim Phương & Phan Anh Quân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878519; Thửa 36; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
2329 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trương Quốc Cường | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445600; Thửa 50; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2330 | Lâm Thị Mẹo & Nguyễn Đâu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658062; Thửa 20; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
2331 | Ngô Thị Bích Ngọc & Nguyễn Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678492; Thửa 181; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2332 | Ngô Duy Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04032; Thửa 495-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2333 | Võ Đặng Diệu Huyền & Đoàn Xuân Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658087; Thửa 9; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2334 | Phan Thục Chi | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876543; Thửa 01; tờ BĐ C3 | Chờ cấp | | |
2335 | Đoàn Thị Phương & Võ Văn Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412151; Thửa 54; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
2336 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Cao Thành | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271606; Thửa 205; tờ BĐ 54 | Chờ cấp | | |
2337 | Nguyễn Như Hiền Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579572; Thửa 7; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2338 | Lê Hồng Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727041; Thửa 61-F10; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2339 | Đặng Thị Lan & Văn Tiến Pháp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 63; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2340 | Giang Kỳ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952239; Thửa 11; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
2341 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Hồ Văn Sơn | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282498; Thửa 354; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
2342 | Đặng Thị Sy & Lê Văn Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074416; Thửa 16; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2343 | Phạm Thị Hoa & Nguyễn Xuân Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179655; Thửa C2-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2344 | Phạm Thị Thu Hằng & Hà Nguyên Minh Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074435; Thửa 35; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2345 | Trịnh Thị Thiên Hương & Đồng Phiếu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658857; Thửa 280; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2346 | Nguyễn Thị Yến Loan & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658958; Thửa 44; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2347 | Nguyễn Thị Ký | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941284; Thửa 223; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
2348 | Dương Thị Ánh Tuyết & Đặng Ngọc Trân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634010; Thửa 233; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2349 | Hoàng Thị Bích Ngân & Nguyễn Thái Tặng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952082; Thửa 158; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
2350 | Huỳnh Thị Thanh Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189710; Thửa 35; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |