STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2451 | Nguyễn Thị Thúy Hằng & Đinh Ngọc Hà | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271333; Thửa 29; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
2452 | Nguyễn Thị Tưởng & Lâm Quang Ngọc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729970; Thửa 176; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
2453 | Trần Thị Anh & Lê Ngọc Nam | QH 10,5m; vỉa hè 12,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271344; Thửa 62; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
2454 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074520; Thửa 5; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2455 | Bùi Thị Ngân & Mai Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189945; Thửa 174; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2456 | Mai Thị Thanh Hương & Hoàng Tuấn Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189944; Thửa 170; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2457 | Trần Thị Hà & Trần Sỹ Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999608; Thửa 8; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2458 | Nguyễn Thị Vân & Lê Văn Toàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999671; Thửa 71; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2459 | Huỳnh Khanh & Ngô Quốc Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678319; Thửa 317; tờ BĐ 63 | Chờ cấp | | |
2460 | Nguyễn Thị Minh Phương & Huỳnh Ngọc Dũng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240890; Thửa 17; tờ BĐ B2.7 | Chờ cấp | | |
2461 | Võ Thị Thu Thanh & Nguyễn Thanh Sơn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174651; Thửa 196; tờ BĐ 122 | Chờ cấp | | |
2462 | Nguyễn Thị Phương Loan & Quách Tự Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634443; Thửa 154; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2463 | Nguyễn Thị Lành & Nguyễn Lương Hiệu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240394; Thửa 32; tờ BĐ B2.3 | Chờ cấp | | |
2464 | Thiều Thị Tuyến & Trần Huy Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445070; Thửa 9; tờ BĐ B1-40 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2465 | Nguyễn Kha Linh Bảo & Trần Danh Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992708; Thửa 8; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2466 | Nguyễn Thị Phương Kiều & Nguyễn Văn Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992418; Thửa 71; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2467 | Lê Minh Trí | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445272; Thửa 90; tờ BĐ B1-18 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2468 | Phan Thị Thu Hiền & Lê Quang Đẳng | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445258; Thửa 76; tờ BĐ B1-18 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2469 | Nguyễn Thị Thùy Mai & Đặng Ngọc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992512; Thửa 12; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2470 | Phan Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Văn Thứ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312756; Thửa 30; tờ BĐ B2.31 | Chờ cấp | | |
2471 | Trần Thị Xứng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303389; Thửa 13; tờ BĐ C14 | Chờ cấp | | |
2472 | Nguyễn Văn Tuyến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189870; Thửa 291; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2473 | Lê Thị Thùy Trang & Phạm Duy Đại | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445209; Thửa 291; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
2474 | Nguyễn Văn Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074436; Thửa 1; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
2475 | Phạm Thị Thanh Thúy & Nguyễn Việt Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999951; BT 999952; Thửa 17 + 18; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
2476 | Vũ Thị Nhiễu & Nguyễn Thế Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00498; Thửa 424-C5; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
2477 | Phan Thị Bảy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 476405; Thửa 54; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
2478 | Võ Thị Hoài | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312383; Thửa 35; tờ BĐ 184 | Chờ cấp | | |
2479 | Huỳnh Thị Thanh Hải & Lê Văn Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411055; Thửa 50; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2480 | Thái Hà Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303532; Thửa 835; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2481 | Lê Đức Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240410; Thửa 155; tờ BĐ 172 | Chờ cấp | | |
2482 | Ngô Thị Được & Đinh Duy Liêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782318; Thửa A-130; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
2483 | Dương Hiển Quang & Dương Hiển Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303728; Thửa 65; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
2484 | Lê Thị Tuyết Nhung & Đỗ Như Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233053; Thửa 22; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
2485 | Huỳnh Thị Minh Trang & Nguyễn Đức Vũ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002079; Thửa 34-B1.20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2486 | Phan Thị Kim Viên & Phạm Trường Đạo | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412544; Thửa 111; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |
2487 | Trần Thùy Liên & Đinh Công Hạnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 521151; Thửa 83; tờ BĐ 182 | Chờ cấp | | |
2488 | Vũ Thị Tân & Nguyễn Quế Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074715; Thửa 106; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2489 | Phạm Thị Lộc & Lương Nhật Vinh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143514; Thửa 9B1-18; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
2490 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | Nguyễn Dữ 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H07272; Thửa 202; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |
2491 | Trương Thị Thanh Thũy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445355; Thửa 48; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2492 | Lê Thúy Diễm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412680; Thửa 164; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
2493 | Hoàng Thị Vẫn & Vũ Đức Biền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411045; Thửa 19; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
2494 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Toan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074783; Thửa 294; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
2495 | Đào Thế Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189863; Thửa 281; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2496 | Kiều Thị Kim Ngọc & Nguyễn Văn Ngữ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 35; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
2497 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Viết Nam | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624818; Thửa C2-50; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
2498 | Phạm Thị Thủy & Phạm Viết Tiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 990187; Thửa 128; tờ BĐ D9 | Chờ cấp | | |
2499 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Nguyễn Hữu Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233106; Thửa 44; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
2500 | Ngô Thị Vân Anh & Nguyễn Quốc Duy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271196; Thửa 151; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |