STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3351 | Trịnh Bình Phương - Đoàn Thị Thu Hà | Yên Thế - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370149; Thửa 15&16; tờ BĐ B2-2 | Chờ cấp | | |
3352 | Đinh Hùng - Lương Thị Kim Đông | Nguyễn Quyền - 5,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387677; Thửa 182; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3353 | Nguyễn Văn Chiến - Nguyễn Thị Hiền | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699617; Thửa 354; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 803/GPXD | 12/03/2018 |
3354 | Đỗ Văn Minh - Phạm Thị Thanh Nga | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221388; Thửa 383; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3355 | Lê Trung Thái | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 618167; Thửa 286; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
3356 | Nguyễn Ngọc Quyý - Nguyễn Thị Kim Quyên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179052; Thửa 264; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
3357 | Lê Thanh Cao - Nguyễn Thị Gấm | Lê Thạch - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179934; Thửa 151; tờ BĐ 30 | Chờ cấp | | |
3358 | Trần Ngọc Cảnh - Nguyễn Thị Thu Thủy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774470; Thửa 15; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
3359 | Phạm Sỹ Thắng - Lê Thị Chung | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155814; Thửa 404; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
3360 | Lê Viết Hà - Đặng Thị Kim Oanh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221570; Thửa 298; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3361 | Phạm Mỹ Sắc - Đoàn Thị Bích Trâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 258761; Thửa 204; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
3362 | Đinh Văn Hậu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486150; Thửa 45; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4704/GP-UBND | 29/11/2017 |
3363 | Vũ Văn Thuận - Đặng Thị Đông | Đinh Nhật Tân - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387566; Thửa 4; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
3364 | Lê Văn Yên - Trần Thị Vân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412506; Thửa 19; tờ BĐ 61 | Chờ cấp | | |
3365 | Dương Biển Khơi - Nguyễn Thị Liên | Nhơn Hòa 22 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 47; tờ BĐ B2-5 | Chờ cấp | | |
3366 | Phạm Trung - Nguyễn Thị Thúy Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699578; Thửa 361; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3367 | Hộ ông Hoàng Văn Hiệu | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 922857; Thửa 35; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3368 | Nguyễn Văn Viễn - Trần Thị Yến Thu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370235; Thửa 82; tờ BĐ 49 | Chờ cấp | | |
3369 | Lê Văn Đức - Lê Thị Kim Thuyền | bê tông, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387437; Thửa 3; tờ BĐ 78 | Chờ cấp | | |
3370 | Hà Văn Bình - Mai Thị Yến | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699313; Thửa 280; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3371 | Đặng Đức Toàn - Ngô Thị Hương | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620651; Thửa 179; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
3372 | Hoàng Phú Mạnh - Nguyễn Thị Việt Nga | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620203; Thửa 189; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
3373 | Ngô Quang Tạo - Phạm Thị Minh Nguyệt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 709868; Thửa 218; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3374 | Nguyễn Huy Dương | Nhơn Hòa 18 - 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680317; Thửa 181; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
3375 | Huỳnh Ngọc Hoàng - Nguyễn Thị Xuân Châu | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699579; Thửa 362; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3376 | Hồ Thị Bê | QH 5,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358734; Thửa 91; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3377 | Bùi Đức Hùng - Trần Thị Biên Hòa | Nguyễn Đình Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 613459; Thửa 218; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
3378 | Ngô Tấn Đức | Quy hoạch 7,5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871304; Thửa 115; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3379 | Lê Văn Xứng - Nguyễn Thị Liên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829210; Thửa 67; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
3380 | Trần Thị Hồng Ân | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291405; Thửa 305; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3381 | Ngô Văn Thuật | đường Cầu Đỏ - Túy Loan - 7.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 552098; Thửa 47; tờ BĐ 148 | Chờ cấp | | |
3382 | Nguyễn Tấn Ngân - Võ Thị Tăng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 140774; Thửa 105; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
3383 | Hoàng Trung Phương - Dương Thị Hương | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547407; Thửa 23; tờ BĐ B1-105 | Chờ cấp | | |
3384 | Võ Thị Thái Tỉnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174439 & BH 174461; Thửa 105&110; tờ BĐ 64 | Cấp mới | 4612/GP-UBND | 20/11/2017 |
3385 | Lê Văn Minh - Nguyễn Thị Trinh | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312834; Thửa 116; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
3386 | Lê Thúc Vũ - Lê Thị Như Trúc | Nguyễn Kim - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 743021; Thửa 122; tờ BĐ 161 | Chờ cấp | | |
3387 | Nguyễn Hữu Nhân - Đinh Thị Hằng | Tôn Đản - 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699122; Thửa 325; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
3388 | Thái Thị Tuyết Lê | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 504122; Thửa 144; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3389 | Nguyễn Hữu Đa - Bùi Thị Cẩm | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 527515; Thửa 2029; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
3390 | Phan Văn Hoạt | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942692; Thửa 12; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
3391 | Nguyễn Ngọc Thủ - Phạm Thị Thứ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 034089; Thửa 82; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
3392 | Nguyễn Quang Tài - Nguyễn Thị Kim Tiến | Phạm Viết Chánh - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 789750; Thửa 152; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
3393 | Nguyễn Văn Dũng - Nguyễn Thị Thanh Bình | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678466; Thửa 322; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3394 | Nguyễn Hữu Tươi | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 305237; Thửa 308; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
3395 | Trần Văn Vang - Nguyễn Thị Hoa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 284205; Thửa 13; tờ BĐ B2.7 | Chờ cấp | | |
3396 | Đoàn Thái Bình - Nguyễn Thị Hằng Ni | Kiệt đất, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823767; Thửa 98; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
3397 | Phạm Thế Việt - Phạm Thị Lệ Nga | Lê Trọng Tấn - 10,5m; vỉa hè 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 284443; Thửa 2003; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
3398 | Nguyễn Thế Tưởng - Lê Thị Hải Yến | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 611749; Thửa 280; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3399 | Nguyễn Thị Thắng | Nhơn Hòa 6 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 305075; Thửa 02-Lk6; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
3400 | Lê Hồng Danh - Hoàng Thị Kim Mai | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876598; Thửa 514; tờ BĐ 03 | Chờ cấp | | |