STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3401 | Ông Văn Tiến - Phạm Thị Phương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312809; Thửa 172; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
3402 | Ông Văn Đức | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172921; Thửa 500; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
3403 | Phạm Thái Uyết - Phan Thị Hồng Ngân | Nhơn Hòa 3 - 5,5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412866 & BN 048570; Thửa 126&127; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3404 | Trần Thị Thái Phương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291407; Thửa 387; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3405 | Nguyễn Thị Lưu Ảnh | Tôn Đản - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221968; Thửa 326; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
3406 | Phạm Văn Thuật - Nguyễn Thị Kiều | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 497125; Thửa 25; tờ BĐ 122 | Chờ cấp | | |
3407 | Nguyễn Ba - Nguyễn Thị Huệ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271980; Thửa 12; tờ BĐ C3 | Chờ cấp | | |
3408 | Lữ Thị Kim Hồng | 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699103; Thửa 125; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
3409 | Võ Anh Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Anh | Phước Tường 2 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449070; Thửa 32; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
3410 | Trần Thị Thanh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114801; Thửa 296; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3411 | Bùi Thị Diệu Oanh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114802; Thửa 300; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3412 | Phạm Trung - Nguyễn Thị Thúy Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774961; Thửa 365; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3413 | Ngô Ngọc Thuấn - Trần Thị Xuân Hường | QH 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986675; Thửa 497/B10; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
3414 | Phạm Văn Pha | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 653921; Thửa 572; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
3415 | Trần Nhân Tá - Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871611; Thửa 1778; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
3416 | Võ Văn Nghĩa - Đặng Thị Mơ | QH 7,5m, vỉa hè 3,5m và đường 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 185681; Thửa B2-5-1; tờ BĐ PhuocLy | Chờ cấp | | |
3417 | Lê Đức Thắng - Trần Thị Loan | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291420; Thửa 300; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3418 | Nguyễn Kim Tiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 034036; Thửa 227; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
3419 | Dư Quốc Khai - Lê Thị Thư Sinh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 613135; Thửa 213; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
3420 | Đinh Thị Hoa Mỹ | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436527; Thửa 2006; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
3421 | Trần Ngọc Hiệu - Nguyễn Thị Mỹ Liên | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823673; Thửa 166; tờ BĐ 162 | Chờ cấp | | |
3422 | Phạm Doãn Tương | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834660; Thửa 67; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
3423 | Trần Ngọc Chương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H02756; Thửa 1132; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
3424 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 488869; Thửa 192; tờ BĐ 25 | Cấp mới | 215/GP-VP | 25/01/2018 |
3425 | Nguyễn Thị Nguyệt | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680151; Thửa 307; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
3426 | Nguyễn Chí Hùng - Nguyễn Thị Ánh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370592; Thửa 24; tờ BĐ B2.8 | Chờ cấp | | |
3427 | Nguyễn Thị Thu Trang | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678654; Thửa 266; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
3428 | Phạm Trung - Nguyễn Thị Thúy Hà | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221050; Thửa 130; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
3429 | Đinh Thị Vân | Nguyễn Công Hoan - 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 821348; Thửa 15; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
3430 | Nguyễn Minh Tuân - Nguyễn Thị Hoàng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 613248; Thửa 236; tờ BĐ 67 | Chờ cấp | | |
3431 | Trịnh Sơn Anh - Nguyễn Thị Huệ | Đinh Nhật Tân - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114759; Thửa 4; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
3432 | Trần Hữu Lâm - Lâm Thị Ánh Tuyết | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669052; Thửa 31; tờ BĐ 49 | Chờ cấp | | |
3433 | Nguyễn Gia Trinh - Thái Hoàng Phương Dung | Lê Vĩnh Khanh - 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370054; Thửa 218; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3434 | Nguyễn Xuân Ba - Lê Thị Hưng | Hòa An 9 - 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871184; Thửa 215; tờ BĐ 4 | Chờ cấp | | |
3435 | Nguyễn Thị Nguyện | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 12; tờ BĐ LK1 | Chờ cấp | | |
3436 | Dương Ngọc Hùng - Tô Thị Hồng | Phước Tường 1 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114153; Thửa 224; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3437 | Nguyễn Kim Hằng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620749; Thửa 509; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
3438 | Nguyễn Thị Tới | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 71; tờ BĐ B2-22 | Chờ cấp | | |
3439 | Vũ Tùng Ninh - Nguyễn Lê Thanh Loan | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624370; Thửa 146; tờ BĐ 119 | Chờ cấp | | |
3440 | Nguyễn Hồng Khanh - Dương Thị Ngọc Trinh | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619677; Thửa 114; tờ BĐ 65 | Chờ cấp | | |
3441 | Đinh Thanh Khẩn - Trương Thị Hồng Vân | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 722033; Thửa 2023; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
3442 | Nguyễn Văn Bình - Lê Thị Hương | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619427; Thửa 384; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |
3443 | Nguyễn Ngọc Quý - Nguyễn Thị Kim Quyên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699618; Thửa 355; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3444 | Mai Đức Thương - Bàng Thị Gái | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Ch 699832; Thửa 289; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3445 | Trần Quốc Trực - Nguyễn Thị Tuyết Nhung | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 968441; Thửa 14; tờ BĐ B2.20 | Chờ cấp | | |
3446 | Võ Phan Kim Hạnh | Bình Thái 4 - 5.0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 306796; Thửa 230; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
3447 | Đỗ Đăng Phong | Tôn Đản - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 568091; Thửa 1054; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
3448 | Hộ ông Hồ Văn Quý | QH - 7.5m, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941235; Thửa 10; tờ BĐ 22 | Cấp mới | 368/GPXD | 07/02/2018 |
3449 | Phan Văn Thịnh - Khắc Thị Quỳnh Trâm | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774426; Thửa 239; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3450 | Hồ Minh Sơn - Lê Thị Kim Trang | Nhơn Hòa 5 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221523; Thửa 139; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |