Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
Giới thiệu
Tài liệu hướng dẫn
API cấp phép
test
/
Quan Ly Thu Thue Portlet
Quan Ly Thu Thue Portlet
Nghĩa vụ thuế
Thông tin nợ thuế
Danh sách nghĩa vụ thuế
Import
Mã số thuế/ Họ tên
Phường
*
--Chọn phường--
Phường Khuê Trung
Phường Hòa Xuân
Phường Hòa Thọ Tây
Phường Hòa Thọ Đông
Phường Hòa Phát
Phường Hòa An
Năm
*
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
Tháng
*
--Chọn tháng--
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Tìm kiếm
#
Mã số thuế
Họ và tên
Địa chỉ KD
Ngành nghề KD
Thời gian KD trong năm
Thuế GTGT phải nộp
Thuế TNCN phải nộp
Tổng thuế GTGT, TNCN phải nộp trong năm
Ghi chú
Từ tháng
Đến tháng
Doanh thu tính thuế GTGT 1 tháng
Tỷ lệ thuế GTGT
Thuế GTGT phải nộp 1 tháng
Thuế GTGT phải nộp năm
Doanh thu tính thuế TNCN 1 tháng
Tỷ lệ thuế TNCN
Thuế TNCN phát sinh
Thuế TNCN được miễn, giảm
Thuế TNCN phải nộp 1 tháng
Thuế TNCN phải nộp năm
Không có kết quả nào được tìm thấy!
Quan Ly Thu Thue Xay Dung
Quan Ly Thu Thue Xay Dung
Danh sách thuế xây dựng tư nhân
Import
Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
Tìm kiếm
STT
Họ và tên
Số giấy phép
Diện tích xây dựng
Địa chỉ
Thuế GTGT
Thuế TNCN
Môn bài
Tổng
Thao tác
1
Hoàng Văn Hòa
93
45 Nguyễn Khoa Chiêm, Hòa Phát
2325000
930000
3255000
Xóa
2
Nguyễn Thị Huế
88
Tổ 24, Hòa Phát
2200000
880000
3080000
Xóa
3
Trần Đình Anh
64.9
K 160 Lê Trọng Tấn, Hòa Phát
1622500
649000
2271500
Xóa
4
Bùi Văn Tuyên
182.5
Tổ 27A, Hòa Phát
5931300
2372500
8303800
Xóa
5
Đặng Văn HÙng
109
Tổ 37, Hòa Phát
2997500
1199000
4196500
Xóa
6
Trần Thị Thạnh
111.7
Tổ 37, Hòa Phát
3071800
1228700
4300500
Xóa
7
Bùi Thị Diệu Oanh
89.95
Tổ 37, Hòa Phát
2473600
989500
3463100
Xóa
8
Lê Thị Thắm
137.28
Tổ 49, Hòa Phát
4118400
1647400
5765800
Xóa
9
Phan Văn Minh
81.6
Tổ 29, Hòa Phát
2448000
979200
3427200
Xóa
10
Thái Thị Lợi
49.4
Tổ 30, Hòa Phát
1482000
592800
2074800
Xóa
11
Nguyễn Thị Thaắm
60
Tổ 32, Hòa Phát
1800000
720000
2520000
Xóa
12
Đỗ Thành Văn
82
Tổ 16, Hòa Phát
2460000
984000
3444000
Xóa
13
Trần Hữu Vịnh
56.8
Tổ 43, Hòa Phát
1420000
568000
1988000
Xóa
14
Trương Thị Hồng Vân
130.13
Tổ 52(mới), Hòa Phát
4554600
1821800
6376400
Xóa
15
Nguyễn Thị Thắm
72
Tổ 32, Hòa Phát
1800000
720000
2520000
Xóa
16
Thái Thị Lợi
59.32
Tổ 30, Hòa Phát
1483000
593200
2076200
Xóa
17
Đỗ Thành Văn
98.4
Tổ 16, Hòa Phát
2460000
984000
3444000
Xóa
18
Đinh Quang Thạch
137.56
K610-Tôn Đản, Hòa Phát
4814600
1925800
6740400
Xóa
19
Đoàn Quang Sâm
42.3
Tổ 24, Hòa Phát
846000
338400
500000
1684400
Xóa
20
Đỗ Đình Dương
162
Tổ 31, Hòa Phát
4050000
1620000
5670000
Xóa
21
Nguyễn Đình Hữu
77.7
497-Tôn Đản, Hòa Phát
1942500
777000
1000000
3719500
Xóa
22
Nguyễn Văn Phương
171.3
Tổ 18(mơi), Hòa Phát
4282500
1713000
5995500
Xóa
23
Võ Lan Phương
153.4
Tổ 8(mới), Hòa Phát
3835000
1534000
5369000
Xóa
24
Hồ Ngọc Thắng
75
Tổ 12, Hòa Phát
2625000
1050000
3675000
Xóa
25
Trần Văn Sang
156.59
Tổ 52(mới), Hòa Phát
5480700
2192300
7673000
Xóa
26
Nguyễn Văn Từng
130.3
Tổ 29, Hòa Phát
4680000
1872000
6552000
Xóa
27
Kiều Thế Hải
130.04
Tổ 29B, Hòa Phát
3251000
1300400
4551400
Xóa
28
Nguyễn Thị Thanh Hoàng
77.306
Tổ 31, Hòa Phát
1932700
773100
2705800
Xóa
29
Đinh Văn Dung
206.51
Tổ 34, Hòa Phát
7227900
2891100
10119000
Xóa
30
Lương Thị Hồng
166
Tổ 20C, Hòa Phát
4565000
1826000
6391000
Xóa
31
Phạm Minh Quảng
42.5
Tổ 22, Hòa Phát
1062500
425000
500000
1987500
Xóa
32
Bùi Thanh Tùng
31.4
Tổ 14A, Hòa Phát
596600
238600
500000
1335200
Xóa
33
Lê Thị Kiều Hoa
44.86
Tổ 39, Hòa Phát
1121500
448600
1570100
Xóa
34
Lê Đình Khôi
140
Tổ 10B, Hòa Phát
3500000
1400000
4900000
Xóa
35
Văn Quý Mạnh
76.8
Tổ 38B, Hòa Phát
1920000
768000
2688000
Xóa
36
Trần Thanh Hải
98
Tổ 38B, Hòa Phát
2450000
980000
3430000
Xóa
37
Lê Trung Nghĩa
144
Tổ 9D, Hòa Phát
3600000
1440000
5040000
Xóa
38
Phạm Văn Hiệp
52
Tổ 24, Hòa Phát
1820000
728000
2548000
Xóa
39
Nguyễn Thành Tuyn
107.63
Tổ 31, Hòa Phát
3767100
1506800
5273900
Xóa
40
Nguyễn Thị Mùi
75.15
Tổ 24, Hòa Phát
2254500
901800
500000
3656300
Xóa
41
Võ Thị Hồng Huệ
50
Tổ 7A, Hòa Phát
1250000
500000
500000
2250000
Xóa
42
Đỗ Thị Tố Như
71.2
Tổ 17, Hòa Phát
1780000
712000
2492000
Xóa
43
Phan Hoàng Tuấn
80
Tổ 24, Hòa Phát
1520000
608000
500000
2628000
Xóa
44
Trần Bá Đình
56.98
Tổ 39, Hòa Phát
1424500
569800
1994300
Xóa
45
Nguyễn Thanh Tuấn
78
Tổ 38B, Hòa Phát
2340000
936000
500000
3776000
Xóa
46
Thái Thị Mộng Thu
56
Tổ 1, Hòa Phát
1960000
784000
2744000
Xóa
47
Đào Thị Thạnh
45
Tổ 23, Hòa Phát
855000
342000
500000
1697000
Xóa
48
Phùng Văn Thành
46.2
Tổ 24, Hòa Phát
1617000
646800
2263800
Xóa
49
Mai Lê Cống
63.2
Tổ 38B, Hòa Phát
1264000
505600
500000
2269600
Xóa
50
Nguyễn Thị Phi Yến
224
Tổ 7, Hòa Phát
5600000
2240000
7840000
Xóa
51
Bùi Tuyết Ngọc
192
Tổ 7, Hòa Phát
4800000
1920000
6720000
Xóa
52
Huỳnh Ngọc Tâm
55.2
Tổ 31, Hòa Phát
1932000
772800
2704800
Xóa
53
Võ Đình Hải
82.96
Tổ 36, Hòa Phát
2074000
829600
500000
3403600
Xóa
54
Trần Mộng
60.1
Tổ 20C, Hòa Phát
991700
396700
500000
1888400
Xóa
55
Phạm Hồng Hải
196
178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát
6370000
2548000
8918000
Xóa
56
Nguyễn Văn Thạch
44.74
Tổ 39, Hòa Phát
1565900
626400
2192300
Xóa
57
Dương Hoàng Long
60.5
Tổ 31C, Hòa Phát
2117500
847000
2964500
Xóa
58
Đỗ Đăng Hà
172
Tổ 21B, Hòa Phát
4300000
1720000
6020000
Xóa
59
Nguyễn Thanh Huy
84.25
Tổ 24B, Hòa Phát
2106300
842500
2948800
Xóa
60
Đinh Thị Khánh Vân
55.2
Tổ 37B, Hòa Phát
1380000
552000
1932000
Xóa
61
Bùi Quốc Thịnh
139.7
Tổ 10C, Hòa Phát
3492500
1397000
4889500
Xóa
62
Phạm Thanh Vinh
57
Tổ 32B, Hòa Phát
997500
399000
500000
1896500
Xóa
63
Phan Thị Hoa
67.048
Tổ 14, Hòa Phát
1676200
670500
2346700
Xóa
64
Vũ Thanh Sơn
61.85
Tổ 39C, Hòa Phát
1546300
618500
2164800
Xóa
65
Dương Biển Khơi
76.8
Tổ 27, Hòa Phát
1920000
768000
500000
3188000
Xóa
66
Trần Thị Hương
592.28
72-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát
14807000
5922800
20729800
Xóa
67
Nguyễn Phước Anh
240
64-Ng Khoa Chiêm, Hòa Phát
6000000
2400000
8400000
Xóa
68
Trương Thị Luân
153.7
Tổ 10, Hòa Phát
3842500
1537000
5379500
Xóa
69
Trần Thị Bảo Ngọc
79.28
Tổ 24, Hòa Phát
2378400
951400
3329800
Xóa
70
Lê Văn Tây
140.98
Tổ 38, Hòa Phát
3524500
1409800
500000
5434300
Xóa
71
Cao Thị Quang
92.48
Tổ 7B, Hòa Phát
2312000
924800
3236800
Xóa
72
Nguyễn Thanh Hải
125.5
Tổ 27B, Hòa Phát
4392500
1757000
500000
6649500
Xóa
73
Nguyễn Văn Tác
50
Tổ 26, Hòa Phát
1250000
500000
1750000
Xóa
74
Châu Thị Hường
152
Tổ 10A, Hòa Phát
4560000
1824000
6384000
Xóa
75
Nguyễn Đình Lâm
84.9
Tổ 10A, Hòa Phát
2122500
849000
2971500
Xóa
Sivu 1 jostakin 10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
75 Merkintöjä per sivu
5
10
20
30
50
75
Näytetään tulokset 1 - 75 / 701
← Ensimmäinen
Edellinen
Seuraava
Viimeinen →
Tổ chức
Tổ chức
THÔNG TIN TỔ CHỨC
Người đại diện
Giới tính
Ngày sinh
Dân tộc
Quốc tịch
Loại giấy tờ
Số giấy tờ
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ thường trú
Địa chỉ hiện tại
Tên chính thức
*
Tên giao dịch
Địa chỉ trụ sở
Tỉnh/ Thành phố
--Hãy chọn--
Thành phố Đà Nẵng
Quận/ Huyện
--Hãy chọn--
Phường/ Xã
-- Hãy chọn --
Mã số thuế
Ngành nghề kinh doanh chính
-- Hãy chọn --
Trường liên cấp (mần non và tiểu học)
Bếp ăn tập thể công ty
Bếp ăn tập thể trường mẫu giáo
Kinh doanh trái cây
Nhà hàng
Trường Trung học cơ sở và bệnh viện có căng tin
Doanh nghiệp có bếp ăn tập thể dưới 200 suất ngoài khu công nghiệp
Bếp ăn tập thể nhóm trẻ gia đình trên 30 cháu
Bếp ăn tập thể trường mầm non
Bếp ăn tập thể trường tiểu học
Sản xuất kem ký kem cây và ăn uống tại chỗ
Sản xuất và kinh doanh bánh mỳ chả
Kinh doanh quán ăn
Kinh doanh hạt giống cây trồng nông nghiệp
Sản xuất hạt giống cây trồng nông nghiệp
Sản xuất, kinh doanh nước sinh hoạt nông thôn
Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật
Kinh doanh phân bón hữu cơ và phân bón khác
Sản xuất phân bón hữu cơ và phân bón khác
Kinh doanh giống cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm bằng phương pháp vô tính
Sản xuất giống cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm bằng phương pháp vô tính
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng lâm nghiệp
Kinh doanh thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật dùng trong thú y, thú y thủy sản
Sản xuất thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật dùng trong thú y, thú y thủy sản
Kinh doanh thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
Sản xuất, kinh doanh giống thủy sản
Kinh doanh thức ăn, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản
Sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản
Sản xuất thức ăn thủy sản
Bánh ít tôm thịt
Kinh doanh sản phẩm nông lâm thủy sản
Lò ấp trứng gà vịt
Quay gia súc
Sản xuất, kinh doanh nem, chả
Sản xuất nước đá phục vụ sản xuất và bảo quản nông thủy sản thực phẩm
Sản xuất, kinh doanh dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng sản phẩm thực phẩm nông lâm thủy sản (gắn liền cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông lâm thủy sản).
Kho lạnh bảo quản sản phẩm nông lâm thủy sản
Kinh doanh nông lâm thủy sản (chuyên doanh)
Chợ đầu mối, đấu giá nông lâm thủy sản
Thu gom, sơ chế, giết mổ, chế biến nông lâm thủy sản
Sản xuất ban đầu sản phẩm có nguồn gốc thực vật
Sản xuất ban đầu sản phẩm có nguồn gốc động vật (bao gồm cả thủy sản)
Sản xuất đồ hộp thủy sản
Sản xuất thủy sản hàng khô đăng ký doanh nghiệp (cơ sở sản xuất thủy sản hàng khô quy mô doanh nghiệp)
Sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm đăng ký doanh nghiệp (cơ sở sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm quy mô doanh nghiệp)
Sơ chế, chế biến thủy sản đăng ký doanh nghiệp (cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản quy mô doanh nghiệp)
Sản xuất thủy sản khô đăng ký hộ kinh doanh (cơ sở sản xuất thủy sản khô nhỏ lẻ)
Sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm đăng ký hộ kinh doanh (cơ sở sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm nhỏ lẻ)
Sơ chế, chế biến thủy sản đăng ký hộ kinh doanh (cơ sở sơ chế, chế biến thủy nhỏ lẻ)
Thu mua thủy sản
Chợ cá
Cảng cá
Nuôi trồng thủy sản thâm canh, bán thâm canh
Tàu cá
Thịt,trứng gia cầm
Chế biến mỡ động vật
Kinh doanh thịt bò
Kinh doanh, buôn bán trứng gà
Giết mổ gia súc
Giết mổ gia cầm
Trang trại chăn nuôi bò sữa
Trại chăn nuôi lợn
Trại chăn nuôi gia cầm
Sản xuất sữa bắp, sữa hạt sen
Chế biến các loại sữa từ đậu và hạt
Chế biến hành phi
Sản xuất giá đỗ
Chế biến cà phê rang, cà phê rang xay (cà phê bột), cà phê hòa tan
Chế biến cà phê nhân
Chế biến điều
Chế biến chè
Chế biến rau quả
Sơ chế rau, quả
Sản xuất rau, quả, chè
Sản xuất bún tươi
Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Đá thực phẩm (Nước đá dùng liền và nước đá dùng để chế biến thực phẩm)
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm
Hương liệu thực phẩm
Phụ gia thực phẩm
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng
Thực phẩm chức năng
Nước khoáng thiên nhiên
Nước uống đóng chai
Nước đá sử dụng để bảo quản, chế biến sản phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực được phân công quản lý
Nông sản thực phẩm khác
Điều
Hạt tiêu
Ca cao
Cà phê
Chè
Đường
Gia vị
Muối
Thực phẩm biến đổi gen
Mật ong và các sản phẩm từ mật ong
Sữa tươi nguyên liệu
Trứng và các sản phẩm từ trứng
Rau, củ, quả và sản phẩm rau, củ, quả
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (bao gồm các loài lưỡng cư)
Thịt và các sản phẩm từ thịt
Ngũ cốc
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực được phân công quản lý
Bánh, mứt, kẹo
Bột, tinh bột
Dầu thực vật
Sữa chế biến
Nước giải khát
Rượu, Cồn và đồ uống có cồn
Bia
Mua bán ô tô, xe máy
Kinh doanh hàng hóa mỹ phẩm
Kinh doanh chăn, ga, gối, nệm
Dịch vụ cho thuê nhà, phòng trọ
Kinh doanh đạo cụ, thiết bị, trang phục biểu diễn
Kinh doanh phụ kiện, trang sức
Kinh doanh giày dép, túi xách
Kinh doanh hàng gia dụng
Kinh doanh các loại xe điện, phụ tùng các loại xe điện
Dịch vụ nhà đất, kd bất động sản
Sản xuất kinh doanh vàng bạc, đá quí, kim loại quí
Dịch vụ bưu chính, viễn thông
Kinh doanh điện, truyền tải điện
Dịch vụ cầm đồ, cầm cố, thế chấp
Dịch vụ tài chính, tín dụng
Mua bán cây cảnh, cá kiểng. Đồ sành sứ các lọai
Khách sạn, nhà nghỉ
Hàng điện tử, điện dân dụng
Kinh doanh thiết bị, trang trí nội thất
Kinh doanh vật liệu xây dựng
Chế biến các loại sữa từ đậu và hạt
Nhà hàng, ăn uống
Kinh doanh bia rượu, nước giải khát
Kinh doanh hàng lương thực, thực phẩm
Chế biến lương thực, thực phẩm, hải sản, đồ uống
Sản xuất nón bảo hiểm
Kinh doanh dầu mỡ
Sản xuất, kinh doanh
Gia công hàng mộc
Sản xuất kính cường lực
Sản xuất thực phẩm
sản xuất hàng mộc
Sản xuất lồng chim
Sản xuất đậu khuôn
Sản xuất, lắp ráp khung cửa
Gia công thanh, lá xách cửa sổ
Xưởng giặt, là
Sản xuất bánh cuốn
Gia công nhôm, kính
Sửa chữa ô tô
Sản xuất, kinh doanh bánh mì
Gia công
Dịch vụ ăn uống
Kinh doanh cà phê, giải khát
Sản xuất bún, mỳ khô
Sản xuất bánh khô mè
Sản xuất mỳ lá
Kinh doanh tạp hóa, thực phẩm chay
Kinh doanh bánh mỳ các loại
Kinh doanh thịt tươi sống
Rửa xe ôtô, xe máy
Dịch vụ tổ chức sự kiện
Dịch vụ cho thuê xe máy
Dịch vụ may đo quần áo
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp
Dịch vụ tập thể hình
Dich vụ cắt tóc
Sửa chữa xe máy
Gara ô tô
Kinh doanh thiết bị ngành điện, nước dân dụng
Dịch vụ spa, massage
Kinh doanh phụ tùng ô tô
Dịch vụ KARAOKE
Xay xát
Kinh doanh áo quần, đồ dùng trẻ em
Kinh doanh áo quần may sẵn
Kinh doanh tạp hóa
Dịch vụ khám chữa bệnh
Dịch vụ photocopy
Dịch vụ Internet và trò chơi điện tử
Kinh doanh hàng mộc dân dụng
Dịch vụ tư vấn
Kinh doanh Gas
Dịch vụ in ấn, quảng cáo
Mua bán phế liệu
Dệt may, may gia công
Lắp ráp thiết bị
Gia công tủ nhựa
Cơ khí
Xây dựng- dân dụng- công nghiệp
Giao thông vận tải, dịch vụ du lịch
Máy móc thiết bị phục vụ sản xuất
Công nghiệp khai thác đá
Chế biến lâm sản
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Công nghiệp SX giấy, da giày, sản xuất sp nhựa...
Sản xuất, gia công cơ khí
Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô
Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô
Văn phòng phẩm, sách, báo...
Phòng khám Thú y
Dịch vụ nha khoa, răng hàm mặt
Dịch vụ khám, chữa bệnh
Kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế
Điện ô tô
Sản xuất giò,chả,thịt nướng lu
sx thủ công kẹo bông đường
Văn phòng làm việc
KH khác
Xây dựng Khác
Dịch vụ khác
Thương mại khác
Công nghiệp khác
Số quyết định thành lập
Ngày cấp quyết định
Cơ quan cấp
-- Hãy chọn --
UBND Quận Cẩm Lệ
Chi cục thuế quận Cẩm Lệ
Ban Quản lý các chợ
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Đội thuế phường Hòa An
Đội thuế phường Khuê Trung
Đội thuế phường Hòa Thọ Tây
Đội thuế phường Hòa Thọ Đông
Đội thuế phường Hòa Xuân
Đội thuế phường Hòa Phát
Phòng Y tế
Phòng Kinh tế
Phòng Tài nguyên Môi trường
Phòng Quản lý đô thị
Sở Tài nguyên & Môi trường TP Đà Nẵng
UBND quận Hải Châu
UBND huyện Hòa Vang
UBND TP Đà Nẵng
Đội thuế Xã Hòa Tiến
Đội thuế Xã Hòa Phước
Đội thuế Xã Hòa Châu
Đội thuế Xã Hòa Khương
Đội thuế Xã Hòa Phong
Đội thuế Xã Hòa Nhơn
Đội thuế Xã Hòa Phú
Đội thuế Xã Hòa Ninh
Đội thuế Xã Hòa Sơn
Đội thuế Xã Hòa Liên
Đội thuê Xã Hòa Bắc
Ngày hoạt động
Điện thoại
Fax
Email
Trạng thái
Lưu
Quay lại
Tra Cuu Gpxd
Tra Cuu Gpxd
Danh sách giấy phép xây dựng
Tên chủ sở hữu
Phường
--Chọn phường--
Phường Khuê Trung
Phường Hòa Xuân
Phường Hòa Thọ Tây
Phường Hòa Thọ Đông
Phường Hòa Phát
Phường Hòa An
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
Tìm kiếm
STT
Chủ sở hữu
Địa chỉ
Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số)
Trạng thái
Số giấy phép
Ngày cấp giấy phép
1
Nguyễn Thị Thu Hương
Chưa có, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123a; Thửa 12d; tờ BĐ 132
Chờ cấp
231/GPXD
10/12/2019
2
Trần Thị Như Phi
Không có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123a; Thửa 12; tờ BĐ 342
Chờ cấp
24/GPXD
20/11/2019
3
Nguyễn Thị Thu Hương
Không có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123i; Thửa 123; tờ BĐ 123
Chờ cấp
12/GPXD
15/10/2019
4
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123f; Thửa 123; tờ BĐ 123
Chờ cấp
123/GPXD
25/09/2019
5
LÂM QUỐC VƯỢNG
Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
124i; Thửa 98a; tờ BĐ 123
Chờ cấp
123/GPXD
15/08/2019
6
HỒ NHÂN
Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
124s; Thửa 12; tờ BĐ 143
Chờ cấp
12/GPXD
13/07/2019
7
Trần Thị Như Phi
Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
234ac; Thửa 132; tờ BĐ 123
Chờ cấp
12/GPXD
13/06/2019
8
Trần Thị Như Phi
Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
324d; Thửa 23; tờ BĐ 13
Chờ cấp
123/GPXD
16/05/2019
9
LÂM QUỐC VƯỢNG
Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
436c; Thửa 23; tờ BĐ 231
Chờ cấp
234/GPXD
11/04/2019
10
NGUYỄN ĐẮC QUỲNH NGA
Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
324a; Thửa 34; tờ BĐ 123
Chờ cấp
87/GPXD
04/03/2019
Sivu 1 jostakin 572
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
10 Merkintöjä per sivu
5
10
20
30
50
75
Näytetään tulokset 1 - 10 / 5 712
← Ensimmäinen
Edellinen
Seuraava
Viimeinen →