Hyppää sisältöön

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
91 Hoàng Như Ngọc 171 Tổ 4B, Hòa Phát 3249000 1299600 1000000 5548600 Xóa
92 Lương Quốc Ca 75.15 Tổ 24, Hòa Phát 1878800 751500 0 2630300 Xóa
93 Trần Văn Hòa 79.39 Tổ 39B, Hòa Phát 2381700 952700 500000 3834400 Xóa
94 Đoàn Đình Vinh 118 Tổ 27, Hòa Phát 4130000 1652000 0 5782000 Xóa
95 Nguyễn Xuân Tứ 92.5 Tổ 4, Hòa Phát 1757500 703000 1000000 3460500 Xóa
96 Huỳnh Ánh Ngọc 50.2 Tổ 29, Hòa Phát 1506000 602400 1000000 3108400 Xóa
97 Lê Minh Tự 71 Tổ 39A, Hòa Phát 1775000 710000 500000 2985000 Xóa
98 Phạm Trung Dũng 146.17 Tổ 32, Hòa An 5116000 2046400 7162400 Xóa
99 Trần Thị Long 78.9 Tổ 13, Hòa An 2367000 946800 3313800 Xóa
100 Nguyễn Tấn Toàn 81.4 Tổ 42, Hòa An 2035000 814000 2849000 Xóa