Hyppää sisältöön

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
101 Đặng Thị Anh Thư 140.52 Tổ 43, Hòa An 4918200 1967300 6885500 Xóa
102 Lê Đức Vũ 65.26 KCT-Hòa An, Hòa An 1957800 783100 2740900 Xóa
103 Phan Văn Thịnh 152.42 Tổ 7E, Hòa An 3810500 1524200 5334700 Xóa
104 Hà Thị Lan Anh 72.6 Tổ 16, Hòa An 2541000 1016400 500000 4057400 Xóa
105 Nguyễn Văn Sỹ 66.4 K 408-Tôn Đản, Hòa An 2656000 1062400 3718400 Xóa
106 Sử Thi Anh 79.1 Tổ 4, Hòa An 2768500 1107400 3875900 Xóa
107 Nguyễn Công Nghi 158.8 Tổ 14, Hòa An 4764000 1905600 6669600 Xóa
108 Nguyễn Gia 67.6 Tổ 50, Hòa An 2366000 946400 500000 3812400 Xóa
109 Đỗ Nguyễn Duy An 71.65 Tổ 5A, Hòa An 2149500 859800 3009300 Xóa
110 Võ Thị Hợi 81.6 Tổ 16, Hòa An 2040000 816000 2856000 Xóa