Hyppää sisältöön

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
111 Hoàng Tư Thắng 40.8 Tổ 43, Hòa An 1428000 571200 1999200 Xóa
112 Lưu Văn Khuê 77.6 Tổ 40, Hòa An 1940000 776000 2716000 Xóa
113 Đàm Văn Trước 75.9 K428/H29-Tôn Đản, Hòa An 1897500 759000 500000 3156500 Xóa
114 Võ Thị Hợi 81.6 Tổ 16, Hòa An 2040000 816000 2856000 Xóa
115 Đoàn Thị Kim Loan 131.55 Tổ 16, Hòa An 4604300 1841700 1000000 7446000 Xóa
116 Ngô Quốc Thái 73.96 Tổ 16, Hòa An 2588600 1035400 3624000 Xóa
117 Lưu Phước Linh 64.6 Tổ 22, Hòa An 2261000 904400 500000 3665400 Xóa
118 Lê Nhật Vũ 75.07 Tổ 16, Hòa An 2627500 1051000 3678500 Xóa
119 Nguyễn Lê Ngọc 72.6 Tổ 16, Hòa An 2178000 871200 1000000 4049200 Xóa
120 Trần Viết Hà 159.7 Tổ 4, Hòa An 5589500 2235800 7825300 Xóa