Hyppää sisältöön

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
121 Sử Thi Anh 79.1 Tổ 4, Hòa An 2768500 1107400 3875900 Xóa
122 Nguyễn Công Nghi 158.8 Tổ 14, Hòa An 4764000 1905600 6669600 Xóa
123 Nguyễn Gia 67.6 Tổ 50, Hòa An 2366000 946400 500000 3812400 Xóa
124 Đỗ Nguyễn Duy An 71.65 Tổ 5A, Hòa An 2149500 859800 3009300 Xóa
125 Võ Thị Hợi 81.6 Tổ 16, Hòa An 2040000 816000 2856000 Xóa
126 Hoàng Tư Thắng 40.8 Tổ 43, Hòa An 1428000 571200 1999200 Xóa
127 Lưu Văn Khuê 77.6 Tổ 40, Hòa An 1940000 776000 2716000 Xóa
128 Đàm Văn Trước 75.9 K428/H29-Tôn Đản, Hòa An 1897500 759000 500000 3156500 Xóa
129 Võ Thị Hợi 81.6 Tổ 16, Hòa An 2040000 816000 2856000 Xóa
130 Đoàn Thị Kim Loan 131.55 Tổ 16, Hòa An 4604300 1841700 1000000 7446000 Xóa