Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
161 | Trương Nữ Thùy Trâm | | 66 | Tổ 21A, Hòa An | 1650000 | 660000 | | 2310000 | Xóa |
162 | Đoàn Trọng Nghĩa | | 100.2 | Tổ 7, Hòa An | 3006000 | 1202400 | | 4208400 | Xóa |
163 | Lê Xuân Văn | | 96.5 | Tổ 16, Hòa An | 2895000 | 1158000 | | 4053000 | Xóa |
164 | Trần Đình Phương | | 95.4 | Tổ 16, Hòa An | 2385000 | 954000 | | 3339000 | Xóa |
165 | Đoàn Thị Minh Châu | | 152.76 | Tổ 7C, Hòa An | 5346600 | 2138600 | | 7485200 | Xóa |
166 | Phạm Thị Beo | | 114.8 | Tổ 7, Hòa An | 4018000 | 1607200 | | 5625200 | Xóa |
167 | Trịnh Thị Xuân | | 100 | Tổ 9, Hòa An | 3000000 | 1200000 | | 4200000 | Xóa |
168 | Phan Phước Trực | | 100 | Tổ 32, Hòa An | 2500000 | 1000000 | | 3500000 | Xóa |
169 | Kiều Văn Bảy | | 84 | Tổ 16, Hòa An | 2100000 | 840000 | | 2940000 | Xóa |
170 | Trần Thị Chi | | 95 | Tổ 45, Hòa An | 2375000 | 950000 | | 3325000 | Xóa |