Hyppää sisältöön

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
171 Lê Văn Hoa 209 Tổ 15, Hòa An 7315000 2926000 10241000 Xóa
172 Trần Minh Vũ 294 K TĐC HP 3, Hòa An 8820000 3528000 12348000 Xóa
173 Chu Văn Hoàng 131.22 KDC HP 3, Hòa An 4592700 1837100 6429800 Xóa
174 Phạm Tráng 114.6 Tổ 16, Hòa An 2865000 1146000 4011000 Xóa
175 Lê Hạ Đoan 193 Tổ 7, Hòa An 5790000 2316000 8106000 Xóa
176 Trương Nữ Thùy Trâm 66 Tổ 21A, Hòa An 1650000 660000 2310000 Xóa
177 Đoàn Trọng Nghĩa 100.2 Tổ 7, Hòa An 3006000 1202400 4208400 Xóa
178 Lê Xuân Văn 96.5 Tổ 16, Hòa An 2895000 1158000 4053000 Xóa
179 Trần Đình Phương 95.4 Tổ 16, Hòa An 2385000 954000 3339000 Xóa
180 Đoàn Thị Minh Châu 152.76 Tổ 7C, Hòa An 5346600 2138600 7485200 Xóa