Hyppää sisältöön

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
211 Phạm Đình Ngho 188 Tổ 53, Hòa An 5640000 2256000 7896000 Xóa
212 Đỗ Thị Như Hòa 44.2 Tổ 19C, Hòa An 1105000 442000 1547000 Xóa
213 Đinh Ngọc Bình 38 Tổ 7C, Hòa An 950000 380000 500000 1830000 Xóa
214 Trần Thị Anh Đào 285.24 Tổ 22, Hòa An 9983400 3993400 13976800 Xóa
215 Đỗ Tấn Tùng 100 Tổ 16, Hòa An 3000000 1200000 1000000 5200000 Xóa
216 Lưu Thị Lộc 66.2 Tổ 44, Hòa An 1655000 662000 500000 2817000 Xóa
217 Nguyễn Đình Khuyên 55.6 KDC 01-HA, Hòa An 1668000 667200 2335200 Xóa
218 Nguyễn Quang Trung 67.05 Tổ 16, Hòa An 2011500 804600 2816100 Xóa
219 Đặng Duy Trung 93.1 Tổ 50, Hòa An 2793000 1117200 1000000 4910200 Xóa
220 Nguyễn Văn Mạnh 77.3 Tổ 16, Hòa An 2319000 927600 3246600 Xóa