Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
231 | Trần Thị Anh Đào | | 285.24 | Tổ 22, Hòa An | 9983400 | 3993400 | | 13976800 | Xóa |
232 | Đỗ Tấn Tùng | | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3000000 | 1200000 | 1000000 | 5200000 | Xóa |
233 | Lưu Thị Lộc | | 66.2 | Tổ 44, Hòa An | 1655000 | 662000 | 500000 | 2817000 | Xóa |
234 | Nguyễn Đình Khuyên | | 55.6 | KDC 01-HA, Hòa An | 1668000 | 667200 | | 2335200 | Xóa |
235 | Nguyễn Quang Trung | | 67.05 | Tổ 16, Hòa An | 2011500 | 804600 | | 2816100 | Xóa |
236 | Đặng Duy Trung | | 93.1 | Tổ 50, Hòa An | 2793000 | 1117200 | 1000000 | 4910200 | Xóa |
237 | Nguyễn Văn Mạnh | | 77.3 | Tổ 16, Hòa An | 2319000 | 927600 | | 3246600 | Xóa |
238 | Nguyễn Văn Nghĩa | | 115.05 | Tổ 51, Hòa An | 3451500 | 1380600 | | 4832100 | Xóa |
239 | Phan Thường Sỉ | | 56.5 | Tổ 16, Hòa An | 1977500 | 791000 | | 2768500 | Xóa |
240 | Trịnh Thế Cường | | 98.35 | Tổ 16, Hòa An | 3442300 | 1376900 | | 4819200 | Xóa |