Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
261 | Trần Trọng Hảo | | 200 | Tổ 25, Hòa An | 5000000 | 2000000 | | 7000000 | Xóa |
262 | Nguyễn Hữu Đức | | 85 | Tổ 7, Hòa An | 2125000 | 850000 | 500000 | 3475000 | Xóa |
263 | Bùi Quốc Truyền | | 80 | Tổ 16, Hòa An | 2000000 | 800000 | 500000 | 3300000 | Xóa |
264 | Mai Văn Sáu | | 81.7 | KDC HP3, Hòa An | 2451000 | 980400 | | 3431400 | Xóa |
265 | Lê Phúc Tâm | | 50 | Tổ 7, Hòa An | 1500000 | 600000 | | 2100000 | Xóa |
266 | Trương Thành Nam | | 295.5 | Tổ 22, Hòa An | 11820000 | 4728000 | | 16548000 | Xóa |
267 | Hoàng Tư Vân | | 144 | Tổ 16, Hòa An | 5040000 | 2016000 | | 7056000 | Xóa |
268 | Hoàng Tư Vân | | 144 | Tổ 16, Hòa An | 5040000 | 2016000 | | 7056000 | Xóa |
269 | Nguyễn Mạnh Nghĩa | | 160 | Tổ 50, Hòa An | 4800000 | 1920000 | | 6720000 | Xóa |
270 | Nguyễn Thị Ty | | 50 | KDC HP 4, Hòa An | 1500000 | 600000 | | 2100000 | Xóa |