STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Võ Đình Hải | 82.96 | Tổ 36, Hòa Phát | 2074000 | 829600 | 500000 | 3403600 | Xóa | |
22 | Trần Mộng | 60.1 | Tổ 20C, Hòa Phát | 991700 | 396700 | 500000 | 1888400 | Xóa | |
23 | Phạm Hồng Hải | 196 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 6370000 | 2548000 | 8918000 | Xóa | ||
24 | Nguyễn Văn Thạch | 44.74 | Tổ 39, Hòa Phát | 1565900 | 626400 | 2192300 | Xóa | ||
25 | Dương Hoàng Long | 60.5 | Tổ 31C, Hòa Phát | 2117500 | 847000 | 2964500 | Xóa | ||
26 | Đỗ Đăng Hà | 172 | Tổ 21B, Hòa Phát | 4300000 | 1720000 | 6020000 | Xóa | ||
27 | Nguyễn Thanh Huy | 84.25 | Tổ 24B, Hòa Phát | 2106300 | 842500 | 2948800 | Xóa | ||
28 | Đinh Thị Khánh Vân | 55.2 | Tổ 37B, Hòa Phát | 1380000 | 552000 | 1932000 | Xóa | ||
29 | Bùi Quốc Thịnh | 139.7 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3492500 | 1397000 | 4889500 | Xóa | ||
30 | Phạm Thanh Vinh | 57 | Tổ 32B, Hòa Phát | 997500 | 399000 | 500000 | 1896500 | Xóa |