Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
291 | Mai Đình Anh | | 60 | Tổ 16, Hòa An | 1500000 | 600000 | 1000000 | 3100000 | Xóa |
292 | Cao Quang Minh | | 289 | Tổ 22, Hòa An | 8670000 | 3468000 | | 12138000 | Xóa |
293 | Huỳnh Thị Hồng Thủy | | 177.5 | Tổ 51, Hòa An | 4437500 | 1775000 | | 6212500 | Xóa |
294 | Nguyễn Hữu Tuấn | | 140 | Tổ 16, Hòa An | 4900000 | 1960000 | | 6860000 | Xóa |
295 | Hà Văn Tư | | 70 | Tổ 16, Hòa An | 2450000 | 980000 | | 3430000 | Xóa |
296 | Trịnh Thị Hồng | | 212 | Tổ 16, Hòa An | 7420000 | 2968000 | | 10388000 | Xóa |
297 | Nguyễn Quang Đạt | | 192.5 | Tổ 16, Hòa An | 6737500 | 2695000 | | 9432500 | Xóa |
298 | Nguyễn Sỹ Thắng | | 45.42 | Tổ 16, Hòa An | 1362600 | 545000 | | 1907600 | Xóa |
299 | Phan Văn Anh Tuấn | | 199.3 | Tổ 16, Hòa An | 4982500 | 1993000 | | 6975500 | Xóa |
300 | Phạm Đình Dũng | | 188 | Tổ 5, Hòa An | 6580000 | 2632000 | 1000000 | 10212000 | Xóa |