Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
331 | Đoàn Chí Khang | | 47.8 | Tổ 16, Hòa An | 1195000 | 478000 | | 1673000 | Xóa |
332 | Nguyễn Đức Tịnh | | 83.01 | Tổ 16, Hòa An | 2490300 | 996100 | | 3486400 | Xóa |
333 | Trần Xuân Dư | | 87.6 | Tổ 16B, Hòa An | 2628000 | 1051200 | | 3679200 | Xóa |
334 | Lê Huệ | | 49.5 | Tổ 11, Hòa An | 1485000 | 594000 | | 2079000 | Xóa |
335 | Trần Ngọc Quỳnh | | 86.8 | Tổ 21, Hòa An | 3038000 | 1215200 | | 4253200 | Xóa |
336 | Huỳnh Ngọc Minh Tuấn | | 161 | Tổ 13, Hòa An | 4830000 | 1932000 | 1000000 | 7762000 | Xóa |
337 | Nguyễn Thanh Vĩ | | 144.5 | Tổ 16, Hòa An | 5057500 | 2023000 | | 7080500 | Xóa |
338 | Nguyễn Văn Thái | | 215.83 | Tổ 15, Hòa An | 7554100 | 3021600 | | 10575700 | Xóa |
339 | Nguyễn Phổ | | 197.3 | Tổ 7, Hòa An | 6905500 | 2762200 | | 9667700 | Xóa |
340 | Nguyễn Thị Vân | | 80 | Tổ 47, Hòa An | 2000000 | 800000 | 500000 | 3300000 | Xóa |