Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
351 | Đinh Văn Tám | | 51.87 | Tổ 46, Hòa An | 1815500 | 726200 | | 2541700 | Xóa |
352 | Nguyễn Thị Hai | | 113 | Tổ 9, Hòa An | 3955000 | 1582000 | | 5537000 | Xóa |
353 | Dương Đức Hữu | | 94 | Phước lý 4, Hòa An | 2820000 | 1128000 | | 3948000 | Xóa |
354 | Nguyễn Thị Kim Ánh | | 120 | Tổ 6A, Hòa An | 3600000 | 1440000 | | 5040000 | Xóa |
355 | Lê Thị Minh | | 82.3 | Tổ 13E, Hòa An | 2469000 | 987600 | | 3456600 | Xóa |
356 | Huỳnh Thanh | | 194 | Pước lý 4, Hòa An | 5820000 | 2328000 | | 8148000 | Xóa |
357 | Trương Quang Hai | | 94 | Tổ 16, Hòa An | 2350000 | 940000 | | 3290000 | Xóa |
358 | Đặng Văn Mạnh | | 122 | Tổ 8, Hòa An | 3050000 | 1220000 | | 4270000 | Xóa |
359 | Đinh Trần Thọ | | 127 | Tổ 26, Hòa An | 3810000 | 1524000 | 500000 | 5834000 | Xóa |
360 | Hà Đức Mạnh | | 109.62 | Tổ 8, Hòa An | 3836700 | 1534700 | | 5371400 | Xóa |