STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
31 | Phan Thị Hoa | | 67.048 | Tổ 14, Hòa Phát | 1676200 | 670500 | | 2346700 | Xóa |
32 | Vũ Thanh Sơn | | 61.85 | Tổ 39C, Hòa Phát | 1546300 | 618500 | | 2164800 | Xóa |
33 | Dương Biển Khơi | | 76.8 | Tổ 27, Hòa Phát | 1920000 | 768000 | 500000 | 3188000 | Xóa |
34 | Trần Thị Hương | | 592.28 | 72-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 14807000 | 5922800 | | 20729800 | Xóa |
35 | Nguyễn Phước Anh | | 240 | 64-Ng Khoa Chiêm, Hòa Phát | 6000000 | 2400000 | | 8400000 | Xóa |
36 | Trương Thị Luân | | 153.7 | Tổ 10, Hòa Phát | 3842500 | 1537000 | | 5379500 | Xóa |
37 | Trần Thị Bảo Ngọc | | 79.28 | Tổ 24, Hòa Phát | 2378400 | 951400 | | 3329800 | Xóa |
38 | Lê Văn Tây | | 140.98 | Tổ 38, Hòa Phát | 3524500 | 1409800 | 500000 | 5434300 | Xóa |
39 | Cao Thị Quang | | 92.48 | Tổ 7B, Hòa Phát | 2312000 | 924800 | | 3236800 | Xóa |
40 | Nguyễn Thanh Hải | | 125.5 | Tổ 27B, Hòa Phát | 4392500 | 1757000 | 500000 | 6649500 | Xóa |