STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
441 | Trần Duy Long | | 94m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
442 | Nguyễn Văn Ngoan | | 76m2 | Phong Bắc 6, Hòa Thọ Đông | 886667 | 1773333 | | 2660000 | Xóa |
443 | Nguyễn Thị Kim Tiến | | 56m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 653333 | 1306667 | | 1960000 | Xóa |
444 | Nguyễn Đình Hiệp | | 82m2 | Cẩm Bắc 10, Hòa Thọ Đông | 962333 | 1924667 | | 2887000 | Xóa |
445 | Dương Đình Tứ | | 156m2 | Ng. Khoa Chiêm, Hòa Thọ Đông | 1820000 | 3640000 | | 5460000 | Xóa |
446 | Nguyễn Ngọc Minh | | 59m2 | Tổ 3, Hòa Thọ Đông | 698000 | 1396000 | | 2094000 | Xóa |
447 | Đặng Thị Hoa Mai | | 85m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 991667 | 1983333 | | 2975000 | Xóa |
448 | Hoàng Danh Nam (Hương) | | 172m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 2408000 | 4816000 | | 7224000 | Xóa |
449 | Nguyễn Văn Lũy | | 165m2 | T 32B, Hòa Thọ Đông | 1930000 | 3860000 | | 5790000 | Xóa |
450 | Lê Văn Thành | | 170m2 | Cẩm Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 1983333 | 3966667 | | 5950000 | Xóa |