STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
471 | Nguyễn Trí Dũng | | 241m2 | Nguyễn Xuân Hữu, Hòa Thọ Đông | 3374000 | 6748000 | | 10122000 | Xóa |
472 | Đặng Thị Mỹ | | 120m2 | Phong Bắc 14, Hòa Thọ Đông | 1400000 | 2800000 | | 4200000 | Xóa |
473 | Ngô Bách Thắng | | 240m2 | Tổ 1, Hòa Thọ Đông | 2800000 | 5600000 | | 8400000 | Xóa |
474 | Trương Đình Hoàng | | 87m2 | Tổ 5, Hòa Thọ Đông | 1023000 | 2046000 | | 3069000 | Xóa |
475 | Lê Văn Hùng Vương | | 270m2 | Nguyễn Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 4095000 | 8190000 | | 12285000 | Xóa |
476 | Nguyễn Văn Phú | | 100m2 | PB 15, Hòa Thọ Đông | 1166667 | 2333333 | | 3500000 | Xóa |
477 | Lê Minh Hùng | | 98m2 | 25 BT 1, Hòa Thọ Đông | 1147000 | 2294000 | | 3441000 | Xóa |
478 | Đinh Ngọc Hòa | | 184m2 | Trần Quý Hai, Hòa Thọ Đông | 2158333 | 4316667 | | 6475000 | Xóa |
479 | Đặng Minh Toại | | 75m2 | Phong Bắc 18, Hòa Thọ Đông | 875000 | 1750000 | | 2625000 | Xóa |
480 | Ngô Trần Tuấn Vinh | | 85m2 | Tổ 21B, Hòa Thọ Đông | 991667 | 1983333 | | 2975000 | Xóa |