STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nguyễn Văn Tác | 50 | Tổ 26, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | 1750000 | Xóa | ||
42 | Châu Thị Hường | 152 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4560000 | 1824000 | 6384000 | Xóa | ||
43 | Nguyễn Đình Lâm | 84.9 | Tổ 10A, Hòa Phát | 2122500 | 849000 | 2971500 | Xóa | ||
44 | Triệu Thanh Vương | 35 | Tổ 37B, Hòa Phát | 875000 | 350000 | 1000000 | 2225000 | Xóa | |
45 | Lê Tiến Phú | 120 | Tổ 23A, Hòa Phát | 3000000 | 1200000 | 500000 | 4700000 | Xóa | |
46 | Võ Thanh Thiện | 137 | Tổ 10, Hòa Phát | 4110000 | 1644000 | 500000 | 6254000 | Xóa | |
47 | Đặng Thị Vui | 126.7 | Tổ 2B, Hòa Phát | 3801000 | 1520400 | 5321400 | Xóa | ||
48 | Ngô Đăng Viện | 154.04 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4236100 | 1694400 | 5930500 | Xóa | ||
49 | Phạm Hồng Hải | 368.19 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 10125200 | 4050100 | 500000 | 14675300 | Xóa | |
50 | Võ Thị Kim Chung | 144 | Tổ 38B, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | 5040000 | Xóa |