STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
491 | Trần Ngọc Vũ | | 47m2 | Tổ 2, Hòa Thọ Đông | 553333 | 1106667 | | 1660000 | Xóa |
492 | Nguyễn Văn Thiết | | 173m2 | Bàu gia Thượng 3, Hòa Thọ Đông | 2024000 | 4048000 | | 6072000 | Xóa |
493 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | 72m2 | Tổ2, Hòa Thọ Đông | 845667 | 1691333 | | 2537000 | Xóa |
494 | Đỗ Thanh Hùng | | 80m2 | Tổ 18, Hòa Thọ Đông | 939667 | 1879333 | | 2819000 | Xóa |
495 | Nguyễn Hữu Dũng | | 172m2 | Phan Sĩ Thực, Hòa Thọ Đông | 2016000 | 4032000 | | 6048000 | Xóa |
496 | Trần Phước Thọ | | 152m2 | Phong Bắc 2, Hòa Thọ Đông | 1773333 | 3546667 | | 5320000 | Xóa |
497 | Nguyễn Phú Nguyên | | 78m2 | Tổ 16A, Hòa Thọ Đông | 915667 | 1831333 | | 2747000 | Xóa |
498 | Trần Văn Nam | | 97m2 | Trần Quyý Hai, Hòa Thọ Đông | 1131667 | 2263333 | | 3395000 | Xóa |
499 | Phạm Thị Thu Dung | | 108m2 | Tổ 19, Hòa Thọ Đông | 1260000 | 2520000 | | 3780000 | Xóa |
500 | Phạm Minh Nhật | | 103m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 1201667 | 2403333 | | 3605000 | Xóa |