STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
511 | Lê Tấn Hợi | | 416m2 | Ông Ích Đường, Hòa Thọ Đông | 4853333 | 9706667 | | 14560000 | Xóa |
512 | Lê Văn Thu | | 67m2 | T 19B, Hòa Thọ Đông | 786333 | 1572667 | | 2359000 | Xóa |
513 | Nguyễn Thị Hiệp | | 109m2 | Tổ 16A, Hòa Thọ Đông | 1271667 | 2543333 | | 3815000 | Xóa |
514 | Phạm Hồng Nguyên | | 92m2 | 36 Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1079000 | 2158000 | | 3237000 | Xóa |
515 | Bùi Tấn | | 75m2 | 42 Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 875000 | 1750000 | | 2625000 | Xóa |
516 | Nguyễn Anh Tuấn | | 197m2 | T 16, Hòa Thọ Đông | 2303000 | 4606000 | | 6909000 | Xóa |
517 | Tô Thanh Quang | | 115m2 | Tổ 22, Hòa Thọ Đông | 1346333 | 2692667 | | 4039000 | Xóa |
518 | Nguyễn Văn Thái | | 369m2 | Lê Kim Lăng, Hòa Thọ Đông | 4305000 | 8610000 | | 12915000 | Xóa |
519 | Nguyễn Hồng Hải | | 94m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
520 | Nguyễn Đình Tân | | 218m2 | Bàu Gia Thượng 1, Hòa Thọ Đông | 2548000 | 5096000 | | 7644000 | Xóa |