STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
541 | Trần Đăng Nguyên | | 97m2 | Tổ 3B, Hòa Thọ Đông | 1138000 | 2276000 | | 3414000 | Xóa |
542 | Hồ Thị Hồng | | 126m2 | Phong Bắc 7, Hòa Thọ Đông | 1475667 | 2951333 | | 4427000 | Xóa |
543 | Nguyễn Phương Bình | | 237m2 | Bàu Gia Thượng 2, Hòa Thọ Đông | 2823333 | 5646667 | | 8470000 | Xóa |
544 | Lê Xuân Lợi | | 65m2 | Lê Hy, Hòa Thọ Đông | 758333 | 1516667 | | 2275000 | Xóa |
545 | Nguyễn Bảo Thành | | 201m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 2345000 | 4690000 | | 7035000 | Xóa |
546 | Trần Thị Chi | | 72m2 | T20, Hòa Thọ Đông | 847333 | 1694667 | | 2542000 | Xóa |
547 | Lâm Quang Tháo | | 183m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2135000 | 4270000 | | 6405000 | Xóa |
548 | Lê Trần Việt Anh | | 157m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 1837333 | 3674667 | | 5512000 | Xóa |
549 | Nguyễn Thị Cầu | | 247m2 | B Gia Thượng 3, Hòa Thọ Đông | 2887333 | 5774667 | | 8662000 | Xóa |
550 | Nguyễn Văn Thuận | | 158m2 | Phong Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 1843333 | 3686667 | | 5530000 | Xóa |