STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
551 | Nguyễn Phi Thủy | | 57m2 | Tổ 2, Hòa Thọ Đông | 671333 | 1342667 | | 2014000 | Xóa |
552 | Nguyễn Văn Thích | | 264m2 | Phong Bắc 14, Hòa Thọ Đông | 3080000 | 6160000 | | 9240000 | Xóa |
553 | Nguyễn Thế Anh | | 162m2 | Cẩm Bắc 10, Hòa Thọ Đông | 1895667 | 3791333 | | 5687000 | Xóa |
554 | Trần Viết Hiền | | 159m2 | Bàu G. Thượng 4, Hòa Thọ Đông | 1863000 | 3726000 | | 5589000 | Xóa |
555 | Cao Thị Phượng | | 157m2 | Phong Bắc 6, Hòa Thọ Đông | 1831667 | 3663333 | | 5495000 | Xóa |
556 | Đặng Hải Long | | 194m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 2263333 | 4526667 | | 6790000 | Xóa |
557 | Trần Văn Tuấn | | 294m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 3437000 | 6874000 | | 10311000 | Xóa |
558 | Nguyễn Đăng Trình | | 209m2 | Trần Quý hai, Hòa Thọ Đông | 2444000 | 4888000 | | 7332000 | Xóa |
559 | Đỗ Quang Anh | | 100m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1166667 | 2333333 | | 3500000 | Xóa |
560 | Lê Ngọc Sơn | | 77m2 | Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 908333 | 1816667 | | 2725000 | Xóa |