STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
561 | Trần Ngọc Minh | | 142m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1656667 | 3313333 | | 4970000 | Xóa |
562 | Nguyễn Đăng Thời | | 242m2 | Trừ Văn Thố, Hòa Thọ Đông | 2823333 | 5646667 | | 8470000 | Xóa |
563 | Nguyễn Văn Thế | | 75m2 | Lê Hy, Hòa Thọ Đông | 1041667 | 2083333 | | 3125000 | Xóa |
564 | Đặng Thị Thanh Kim | | 151m2 | 27 Lê Hy, Hòa Thọ Đông | 1767333 | 3534667 | | 5302000 | Xóa |
565 | Phan Quang Trung | | 173m2 | Bàu Gia Thượng 2, Hòa Thọ Đông | 2018333 | 4036667 | | 6055000 | Xóa |
566 | Trương Văn Hùng | | 172m2 | Đông Thạnh 2, Hòa Thọ Đông | 2012333 | 4024667 | | 6037000 | Xóa |
567 | Dương Tuấn Anh | | 305m2 | Nguyễn Nhàn, Hòa Thọ Đông | 3599000 | 7198000 | | 10797000 | Xóa |
568 | Lê Duy Xết | | 158m2 | PB 11, Hòa Thọ Đông | 1843333 | 3686667 | | 5530000 | Xóa |
569 | Đào Kim Lịch | | 179m2 | Tổ 4 A, Hòa Thọ Đông | 2088333 | 4176667 | | 6265000 | Xóa |
570 | Huỳnh Ngọc Trúc | | 82m2 | Bàu gia 1 (2015), Hòa Thọ Đông | 1123333 | 2246667 | | 3370000 | Xóa |