STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
571 | Mai Đăng Bảnh | | 178m2 | T 29, Hòa Thọ Đông | 2076667 | 4153333 | | 6230000 | Xóa |
572 | Trịnh Duy | | 165m2 | PB 17, Hòa Thọ Đông | 1929667 | 3859333 | | 5789000 | Xóa |
573 | Lê Quang Bình | | 84m2 | T 33, Hòa Thọ Đông | 980000 | 1960000 | | 2940000 | Xóa |
574 | Nguyễn Quang | | 155m2 | Ng. Phước Tần, Hòa Thọ Đông | 1808333 | 3616667 | | 5425000 | Xóa |
575 | Đinh Ngọc Trí | | 68.8m2 | Nguyễn Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 802667 | 1605333 | | 2408000 | Xóa |
576 | Phan Thị Ngọc Thuấn | | 71m2 | Tổ 34, Hòa Thọ Đông | 836667 | 1673333 | | 2510000 | Xóa |
577 | Lê Văn Trà | | 210m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 2783333 | 5566667 | | 8350000 | Xóa |
578 | Lê Văn Ngưu | | 135.8 | 41 Văn Cận, Khuê Trung | 1663600 | 665400 | | 2329000 | Xóa |
579 | Phạm Thị Thu Hà | | 160.2 | 115/24 Đỗ Thúc Tịnh, Khuê Trung | 2803500 | 1121400 | | 3924900 | Xóa |
580 | Huỳnh Cúc | | 264.6 | 69 Dương Quảng Hàm, Khuê Trung | 6615000 | 2646000 | | 9261000 | Xóa |