Hyppää sisältöön
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
71 | Cao Thị Quang | | 92.48 | Tổ 7B, Hòa Phát | 2312000 | 924800 | | 3236800 | Xóa |
72 | Nguyễn Thanh Hải | | 125.5 | Tổ 27B, Hòa Phát | 4392500 | 1757000 | 500000 | 6649500 | Xóa |
73 | Nguyễn Văn Tác | | 50 | Tổ 26, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | | 1750000 | Xóa |
74 | Châu Thị Hường | | 152 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4560000 | 1824000 | | 6384000 | Xóa |
75 | Nguyễn Đình Lâm | | 84.9 | Tổ 10A, Hòa Phát | 2122500 | 849000 | | 2971500 | Xóa |
76 | Triệu Thanh Vương | | 35 | Tổ 37B, Hòa Phát | 875000 | 350000 | 1000000 | 2225000 | Xóa |
77 | Lê Tiến Phú | | 120 | Tổ 23A, Hòa Phát | 3000000 | 1200000 | 500000 | 4700000 | Xóa |
78 | Võ Thanh Thiện | | 137 | Tổ 10, Hòa Phát | 4110000 | 1644000 | 500000 | 6254000 | Xóa |
79 | Đặng Thị Vui | | 126.7 | Tổ 2B, Hòa Phát | 3801000 | 1520400 | | 5321400 | Xóa |
80 | Ngô Đăng Viện | | 154.04 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4236100 | 1694400 | | 5930500 | Xóa |